Màn Hình Cao Cấp Bền Bỉ Tối Ưu Hóa Vận Hành Và Chất Lượng Hiển Thị Trong Mọi Môi Trường |
||
Màn hình dòng PMH cao cấp với hệ điều hành TIZEN mạnh mẽ mang đến hiệu suất cực đỉnh trong một thiết kế đẹp mắt và cuốn hút. Dù trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào, màn hình PMF vẫn luôn hiển thị hình ảnh rõ ràng và sắc nét nhất. Ngoài ra, màn hình dòng PMH đạt chuẩn chất lượng IP5x hoạt động liên tục bền bỉ 24/7, hoạt động liên tục với hiệu suất lâu dài. Các doanh nghiệp có thể an tâm các hiển thị quảng cáo thương mại sẽ luôn được thể hiện chính xác bất kỳ nơi đâu, bất cứ lúc nào |
|
|
Không Còn Lo Lắng Khi Màn Hình Của Bạn Được Bảo Vệ Dưới Mọi Điều Kiện Môi Trường |
||
Màn hình PMH đạt chuẩn IP5x với khả năng chống bụi bẩn và chịu đựng nhiều điều kiện môi tường khác nhau.
Chuẩn IP5x giảm thiểu những lo ngại về tình trạng bám bụi trên màn hình khi lắp đặt ở tàu điện ngầm hay các nhà ga ngoài trời. Doanh nghiệp có thể dễ dàng sử dụng màn hình chuẩn IP5x này mà không cần chuẩn bị các biện pháp bảo vệ tại những nơi nhiều bụi bẩn. Đảm bảo truyền tải nội dung không giới hạn 24/7 dưới mọi môi trường tự nhiên và tác động xung quanh. |
|
|
Tích Hợp Trình Chiếu Nội Dung Mới Với Sức Mạnh TIZEN™ |
||
Màn hình dòng PMH phiên bản SSSP 4.0 mang đến hiệu suất mạnh mẽ hơn, nhanh và ổn định hơn các dòng sản phẩm trước đó. Vượt qua hiệu suất phần cứng trước đây, SSSP 4.0 giúp các đối tác CMS phát triển và triển khai các ứng dụng Web tiên tiến để quản lý nội dung hiệu quả và quảng cáo thông minh cho khách hàng của mình.
|
|
|
Hiệu Suất Mạnh Mẽ và Dễ Sử Dụng |
|
|
1) Phần Mềm Đồ Họa 3D Được Nâng Cấp: Trải nghiệm nội dung sống động với hiệu suất đồ họa 3D cùng hỗ trợ trình chiếu 3 video cùng lúc trên một màn hình.
2) Giải Pháp Cảm Ứng Không Dùng Máy Tính Bàn: Hiệu suất cảm ứng được thể hiện đầy đủ nhờ vào sức mạnh của hệ điều hành TIZEN không cần hỗ trợ từ máy tính bàn. 3) Tăng Cường Bảo Vệ: Cấu trúc an ninh tổng thể mang đến độ ổn định cao và an toàn qua ba lớp cấu trúc. 4) Dễ Dàng Phát Triển: Đơn giản hóa khả năng mở rộng giải pháp nhờ vào nhiều công cụ phát triển khác nhau như bộ phát triển SW (SDK) hoặc Web Inspector từ xa (RW). 5) Dễ Sử Dụng: Màn hình có tính khả dụng cao nhờ vào giao diện cảm ứng thân thiện và trình duyệt Web có thể hiển thị trang chủ mà không cần phát triển ứng dụng Web riêng. |
|
|
Dễ Dàng Điều Khiển Màn Hình Thông Qua Máy Thu Tập Trung |
|
|
Máy thu hồng ngoại tập trung (IR) được tích hợp trên màn hình đảm bảo quản lý người dùng dễ hơn và linh hoạt hơn. Tất cả các kiểu máy có thể nhận tín hiệu IR trên một tấm nền thông qua Central IR. Nhờ lắp đặt hoặc hệ thống treo tường được tùy chỉnh, người dùng có thể điều hướng chức năng IR từ nhiều vị trí khác nhau, gia tăng hiệu suất liên tục.
|
|
|
Tấm Nền Chống Lóa Hiển Thị Rõ Nét
|
|
|
Được trang bị tấm nền chống lóa, màn hình dòng PMH giảm lóa sáng từ ánh đèn hoặc ánh sáng tự nhiên đảm bảo hiển thị nội dung rõ ràng liên tục tại bất kỳ địa điểm nào. Khả năng trình chiếu hình ảnh và thông tin tối đa, hạn chế tương phản từ ánh đèn điện hay ánh sáng mặt trời, hoàn hảo cho các bảng menu QSR hoặc lịch trình chuyến bay với ánh đèn điện tự nhiên.
|
|
Thông Số Kỹ Thuật Hiển Thị |
|||
Kích thước đường chéo 55″ Tỷ lệ tương phản 4000:1 Gam màu 72 % Độ sáng 500 |
Tấm nền
Edge slim Góc nhìn (H/V) 178/178 Tần số quét dọc 30 ~ 81kHZ Tỷ lệ Tương phản MEGA DCR |
Độ phân giải
1920 x 1080 (16:9) Thời gian đáp ứng 6 ms Tần số điểm ảnh tối đa 148.5MHz Glass Haze 25% |
Kích thước điểm ảnh
0.63(H) x 0.63(V) Màu sắc hiển thị 10bit Dithering – 1.07Billion Tần số quét ngang 48 ~ 75HZ
|
Kết Nối |
|||
HDMI In 2
USB 2
Tai nghe Stereo Mini Jack, RGB/DVI/DP/HDMI
RS232 Out Yes
IR In No
Bluetooth No |
DP In
yes
Component In No
Đầu ra Audio Stereo Mini Jack
RJ45 In Yes
HDBaseT In No
|
DVI In
1
Composite No
Đầu ra- Video Yes
RJ45 In Yes
WiFi Yes
|
Tuner In
No
Đầu vào RGB D-Sub (DVI-I Common)
RS232 In Yes
Nguồn ra No
RJ45 Out In
3G Dongle N/A |
Hiện thêm thông số kỹ thuật
Thiết kê` |
|||
Nguồn điện |
|||
Nguồn cấp điện AC100~240V 50/60Hz
|
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) less than 0.00 W
|
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)
187 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)
l0.5 W
|
Kích thước |
|||
Kích thước 1232.4 * 701.2 * 30.5 mm |
Thùng máy (RxCxD) 1383 * 819 * 160 mm
|
||
Trong lượng |
|||
Bộ máy 16.5 kg
|
Thùng máy 21.30 kg |
||
Đặt điểm kỹ thuật cơ khí |
|||
VESA Mount 400 x 400 mm |
Độ rộng viền màn hình
9.0(Top/Side), 11.0(Bottom)
|
Frame Material
Non-Glossy |
|
Hoạt động |
|||
Nhiệt độ hoạt động 0~40 ℃
|
Độ ẩm
10~80 (non-condensing)
|
||
Tính năng chung |
|||
External Memory Slot N/A |
|
||
Phụ kiện
|
|
||
Gá lắp
WMN4270SD |
Chân đế
STN-L4655E |
||
Tích hợp Magic Info MagicInfo Daisychain Videowall Support Yes |
|
|
|
Eco
Mức độ tiết kiệm A
|
|||
Chứng chỉ |
|||
EMC Class A
|
An toàn
60950 |
||
|