TRUYỀN TẢI THÔNG ĐIỆP ẤN TƯỢNG QUA MÀN HÌNH CHIẾU ĐA NĂNG
Màn hình Samsung QBH là dòng sản phẩm hiển thị nội dung trực quan sinh động và đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động hơn. Bằng những hình ảnh chất lượng UHD, màn hình mở ra một không gian xem ấn tượng và đáng nhớ. Bên cạnh đó, những màn hình hiển thị đều phải trải qua một quy trình kiểm nghiệm chất lượng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành liên tục và xuyên suốt. Với SSSP 5.0 và hệ điều hành TIZEN 3.0 mạnh mẽ, màn hình hỗ trợ đầy đủ các chức năng tiện dụng cho doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu kinh doanh thông qua lớp bảo mật tăng cường. |
SỐNG ĐỘNG NỘI DUNG QUẢNG CÁO VỚI CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH UHD Với chất lượng hình ảnh UHD đỉnh cao, màn hình dòng QBH cho phép người dùng truyền tải thông điệp quảng cáo ấn tượng và hiệu quả hơn trước. Mỗi màn hình QBH hiển thị nội dung có độ sắc nét từng chi tiết gấp 4 lần các giải pháp thay thế thông thường, với màn hình rộng hơn cung cấp nhiều không gian hơn cho hình ảnh hiển thị. Khi kết hợp cùng các tính năng hiệu suất, chẳng hạn như chế độ hiển thị dọc, QBH trở thành phương thức hiển thị lý tưởng cho bất kỳ mục đích thương mại nào. |
LINH HOẠT VẬN HÀNH VỚI HỆ ĐIỀU HÀNH TIZEN Màn hình dòng QBH là một trong những dòng màn hình đầu tiên của Samsung hỗ trợ SSSP 5.0 được nâng cấp, chạy trên nền tảng hệ điều TIZEN 3.0 mạnh mẽ. Với sự kết hợp này, người dùng có thể có trong tay những tính năng thiết yếu nhất cho hoạt động doanh nghiệp, từ khả năng phát triển ứng dụng bảo mật ngay trên nền tảng cho đến quản lý từ xa. Không chỉ mang đến khả năng hiển thị hình ảnh đồ họa tiên tiến, màn hình dòng còn cho phép người dùng truyền tải thông điệp thời gian thực thông qua công nghệ quản lý Beacon. |
BẢO VỆ DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG VÀ DOANH NGHIỆP VỚI LỚP BẢO MẬT MỞ RỘNG Đối với môi trường chính phủ, tài chính ngân hàng hoặc các doanh nghiệp liên quan đến dữ liệu, vấn đề bảo mật thông tin là yếu tố quyết định một hệ thống vận hành hiệu quả hay không. Màn hình dòng QBH của Samsung thỏa mãn đòi hỏi này bằng nhiều lớp phương thức bảo mật nghiêm ngặt. Hệ điều hành TIZEN 3.0 tích hợp cung cấp khả năng bảo vệ dữ liệu trên toàn bộ ứng dụng, nền tảng và các tầng hệ thống, giúp hạn chế quyền truy cập dữ liệu và tệp tin vào hệ thống người dùng độc quyền. |
TẬN HƯỞNG TẦN SỐ LÀM TƯƠI MỚI ỔN ĐỊNH, NÂNG CẤP VỚI TỐC ĐỘ KẾT NỐI TỐI ƯU Được nâng cấp tối ưu hơn so với các giải pháp thay thế còn gặp nhiều hạn chế, màn hình dòng QBH hỗ trợ nhiều nội dung và tăng cường hiệu suất hiển thị chung qua hai kết nối HDMI 2.0 và DP 1.2. Tính năng linh hoạt này đảm bảo tần số làm tươi mới ổn định 60 Hz và độ rõ nét tối ưu dù nội dung được trích xuất ở bất kỳ nguồn nào. |
Thông Số Kỹ Thuật Hiển Thị |
|||
Kích thước đường chéo 75″ Tỷ lệ tương phản 5000:1 Gam màu 72 % Độ sáng 300 |
Tấm nền
DirectLED, 120Hz Góc nhìn (H/V) 178/178 Tần số quét dọc 30 ~ 81kHZ Tỷ lệ Tương phản MEGA |
Độ phân giải
3,840 x 2,160 Thời gian đáp ứng 6 ms(Typ) Tần số điểm ảnh tối đa 594MHz Glass Haze 0% |
Kích thước điểm ảnh
0.143 x 0.429 (mm) Màu sắc hiển thị 10bit Dithering – 1.07Billion Tần số quét ngang 48 ~ 75HZ
|
Kết Nối |
|||
HDMI In 2
USB 2
Tai nghe Yes
RS232 Out Yes
IR In Yes
Bluetooth No |
DP In
yes
Component In N/A
Đầu ra Audio Stereo Mini Jack
RJ45 In Yes
HDBaseT In No
|
DVI In
1 (DVI-D)
Composite N/A
Đầu ra- Video N/A
RJ45 In Yes
WiFi Yes
|
Tuner In
N/A
Đầu vào RGB N/A
RJ45 Out N/A
Nguồn ra No
3G Dongle N/A |
Hiện thêm thông số kỹ thuật
Thiết kê` |
|||
Nguồn điện |
|||
Nguồn cấp điện AC 100~240V 50/60Hz
|
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) N/A
|
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)
407 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)
0.5 W
|
Kích thước |
|||
Kích thước 1688.9 x 971.2 x 66.0 mm |
Thùng máy (RxCxD) 1886 x 1138 x 258 mm
|
||
Trong lượng |
|||
Bộ máy 34.8 kg
|
Thùng máy 47.6 kg |
||
Đặt điểm kỹ thuật cơ khí |
|||
VESA Mount 400 x 400 mm |
Độ rộng viền màn hình
16.1 (Top/Side), 20.2 (Bottom)
|
Frame Material
Non-Glossy |
|
Hoạt động |
|||
Nhiệt độ hoạt động 0~40 ℃
|
Độ ẩm
10~80 (non-condensing)
|
||
Tính năng chung |
|||
External Memory Slot N/A |
|
||
Phụ kiện
|
|
||
Gá lắp
Yes |
Chân đế
No |
||
Tích hợp Magic Info MagicInfo Daisychain Videowall Support N/A |
|
|
|
Eco
Mức độ tiết kiệm N/A
|
|||
Chứng chỉ |
|||
EMC FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003
|
An toàn
CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE |
||
|