- Part number: 8JT98PA
- Kiểu dáng: All-in-one
- Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
- Bộ nhớ: 16G DDR4 2666
- Khe cắm RAM: 2 SODIMM
- Ổ Cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Card đồ họa: AMD Radeon™ RX 560 Graphics (4 GB GDDR5 dedicated)
- Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
- Trọng lượng: 8.73 kg
- Part number: 8GD03PA
- Kiểu dáng: All-in-one
- Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý: Core™ i5-9500 (3 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
- Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
- Khe cắm RAM: 2 SODIMM
- Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
- Trọng lượng: 8.73 kg
- Part number: 8GD01PA
- Kiểu dáng: All-in-one
- Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý: Core™ i5-9500 (3 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
- Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
- Khe cắm RAM: 2 SODIMM
- Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
- Trọng lượng: 8.73 kg
- Part number: 8GC99PA
- Kiểu dáng: All-in-one
- Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
- Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
- Khe cắm RAM: 2 SODIMM
- Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
- Trọng lượng: 8.73 kg
Part number | : 7YD00PA |
Kiểu dáng | : Mini |
Hệ điều hành | : FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-9100T (3.1 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores) |
Bộ nhớ | : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | : 1 năm onsite |
Part number | : 7YD03PA |
Kiểu dáng | : Mini |
Hệ điều hành | : FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) supports Intel® vPro™ Technology |
Bộ nhớ | : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | : 1 năm onsite |
Part number | 7YX98PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores) |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7YX68PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores) |
Chipset | Intel® Q370 |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7YX66PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-9500 (3.0 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7GZ51PA |
Kiểu dáng | Microtower |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 2400G (4 cores 8 thread, 3.6 Ghz) |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 DIMM |
Đồ họa (tích hợp) | AMD Radeon™ Vega 11 Graphics |
Ổ Cứng | 1 TB SATA HDD |
Bảo hành | 1 năm onsite |
Part number | 7GR85PA |
Kiểu dáng | Microtower |
Hệ điều hành | |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 Pro 2200G (4 cores 4 thread, 3.5 Ghz) |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 DIMM |
Đồ họa (tích hợp) | AMD Radeon™ Vega 8 Graphics |
Ổ Cứng | 1 TB SATA HDD |
Bảo hành | 1 năm onsite |
- Part number: 5CL86PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành hỗ trợ: FreeDOS 2.0
- Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM; Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
- Khe cắm RAM: 2 DIMM
- Ổ Cứng: 1 TB SATA HDD
- Kích Thước: 17 x 27.4 x 33.8 cm
- Trọng lượng: 5.47 kg