Back
Trang chủ Sản phẩm Máy tính HP-trang lỗi page 4
Máy tính HP-trang lỗi
Back
Trang chủ Sản phẩm Máy tính HP-trang lỗi page 4
Part number: 8GA62PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel Core™ i3- 9100T (3.1 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Bộ nhớ: 4G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 53.96 x 20.85 x 39.23 cm
Trọng lượng: 6.37 kg
Xem thêm
Part number: 8GA43PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 20 inch HD+
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ: 4G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 48.91 x 20.85 x 36.67 cm
Trọng lượng: 5.77 kg
Xem thêm
Part number: 8GA07PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 20 inch HD+
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel Core™ i3- 9100T (3.1 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Bộ nhớ: 4G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 48.91 x 20.85 x 36.67 cm
Trọng lượng: 5.77 kg
Xem thêm
Part number: 8GD01PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Core™ i5-9500 (3 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Part number: 8JU68PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Card đồ họa: AMD Radeon™ RX 560 Graphics (4 GB GDDR5 dedicated)
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Part number: 8JT98PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
Bộ nhớ: 16G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Card đồ họa: AMD Radeon™ RX 560 Graphics (4 GB GDDR5 dedicated)
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Part number: 8GD03PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Core™ i5-9500 (3 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Part number: 8GD01PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Core™ i5-9500 (3 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Part number: 8GC99PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 23.8 inch FHD – Touch
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
Bộ nhớ: 8G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 53.96 x 18.02 x 46.77 cm
Trọng lượng: 8.73 kg
Xem thêm
Hãng : Hp
P/N : 1VD84A
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1 116 pages per hour1 on A1/D
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
Công nghệ: In phun nhiệt HP
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm & Kiện hàng: 1955 x 770 x 710 mm
Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
Đầu phun: HP 731 DesignJet Printhead (P2V27A)
Bào hành: 12 tháng chính hãng
Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU6E)
HP 3 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU7E)
Xem thêm
Hãng : Hp
P/N : 5ZY60A
Chức năng : In
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
Bộ nhớ: 1GB
Kích thước (W x D x H):
– Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
– Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm
Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
Bảo hành: One-year limited hardware warranty
Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)
Xem thêm
Hãng : Hp
P/N : 5ZY58A
Chức năng : In
Tốc độ in : Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
Công nghệ : In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy : nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in : JPEG.
Giao diện kết nối : Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
Bộ nhớ : 256 MB
Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
Kiện hàng : 1130 x 610 x 405 mm.
Không có chân máy đi kèm .
Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
Bảo hành : One-year limited hardware warranty
Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)
Xem thêm
Hãng: HP
PN: W1A30A
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 38 cpm
Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A ; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
Kích thước (W x D x H) : 497 x 398 x 490 mm
Trọng lượng : 15.5 kg
Bảo Hành: 3 năm
Tải Datasheet sản phẩm
Xem thêm
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 6.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 256MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
Trọng lượng: 8.56 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
Xem thêm
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.9 sec
Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
Bộ Nhớ: 512MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A ; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
Trọng lượng: 11.48 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
Xem thêm