Trang chủ Sản phẩm Máy tính HP-trang lỗipage 6

Máy tính HP-trang lỗi

Trang chủ Sản phẩm Máy tính HP-trang lỗipage 6
  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

 

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 HDMI 1.4; 1 VGA; 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.2 chế độ luân phiên, truyền tải điện với công suất lên đến 65 W); 1 USB Type-B
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

 

Xem thêm

  • Part number: 5CL86PA
  • Kiểu dáng: Microtower
  • Hệ điều hành hỗ trợ: FreeDOS 2.0
  • Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM; Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
  • Khe cắm RAM: 2 DIMM
  • Ổ Cứng: 1 TB SATA HDD
  • Kích Thước: 17 x 27.4 x 33.8 cm
  • Trọng lượng: 5.47 kg

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 20 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9.0 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 2000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 1-5 Users
  • Kết Nối: 1 High-speed USB 2.0 Device Port
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 20 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (7400 yield) – CF256A; HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 25 kg (includes supplies)
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 92 ppm/184 ipm (b&w), up to 92 ppm/184 ipm (color)
  • Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 10,000 pages
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi
  • Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
  • Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
  • Tray giấy ADF: 150 sheets
  • Duplex: Yes
  • Kích thước scan: 216 x 356 mm
  • Kích thước (W x D x H): 512 x 585.3 x 263.4 mm
  • Trọng lượng: 17.5 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 599 x 396 x 731 mm
  • Trọng lượng gói: 20.28 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ Scan: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)
  • Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 20,000 pages
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi
  • Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
  • Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
  • Tray giấy ADF: 200 sheets
  • Duplex: Yes
  • Kích thước scan: 216 x 356 mm
  • Kích thước (W x D x H): 602 x 635 x 287 mm
  • Trọng lượng: 21.4 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 794 x 577 x 765 mm
  • Trọng lượng gói: 26.47 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 20 ppm/40 ipm (b&w, gray and color, 300 dpi)
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF.
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 1500 pages (ADF)
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
  • Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
  • Bộ nhớ: 64 MB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: Single-pass E-Duplex
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 451 x 351 x 122 mm
  • Trọng lượng: 4.3 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 548 x 194 x 465 mm
  • Trọng lượng gói: 6.1 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi)
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
  • Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: Single-pass E-Duplex
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 460 x 387 x 145 mm
  • Trọng lượng: 5.58 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 579 x 245 x 499 mm
  • Trọng lượng gói: 7.6 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 4000 pages (ADF), 100 pages (Flatbed)
  • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (color and mono, flatbed)
  • Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed); Built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • Bộ nhớ: 1 GB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: Single-pass E-Duplex
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 520 x 387 x 145 mm
  • Trọng lượng: 5.98 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 640 x 245 x 486 mm
  • Trọng lượng gói: 7.9 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Sheetfed
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 75 ppm/150 ipm for (b&w, 300ppi)
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, Excel file format (*.xls, *.xlsx), PowerPoint file format (*.pptx), Word (*.docx), WordPerfect (*.wpd), searchable PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), XML and XPS
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 7,500 pages per day
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
  • Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Tray giấy ADF: 80 sheets
  • Duplex: One-pass duplex scanning
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
  • Trọng lượng: 3.8 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
  • Trọng lượng gói: 5.4 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Sheetfed
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 2000 pages per day
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
  • Kết nối: USB 2.0 (Hi-Speed)
  • Bộ nhớ: 64 MB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: One-pass duplex scanning
  • Kích thước scan: 216 x 863 mm
  • Kích thước (W x D x H): 300 x 172.9 x 152.1 mm
  • Trọng lượng: 2.6 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
  • Trọng lượng gói: 4.0 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Sheetfed
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, JPEG, Microsoft Excel/Powerpoint/Word, PDF, PNG, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), UNICODE Text, Windows Bitmap, WordPerfect, XML Document/Paper Specification and Searchable PDF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 6,000 pages per day
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
  • Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Tray giấy ADF: 80 sheets
  • Duplex: One-pass duplex scanning
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
  • Trọng lượng: 3.8 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
  • Trọng lượng gói: 5.4 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Part: F9A30B
  • In đường nét: 26 sec/page on A1/D, 81 A1/D prints per hour
  • Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
  • Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
  • Kích cỡ: Rolls: 279 to 610 mm (11 to 24 in)
    Sheets: 210 x 279 to 610 x 1897 mm (8.3 x 11 to 24 x 74.7 in) Standard sheets: A4, A3, A2, A1 (A, B, C, D)
  • Bộ nhớ: 1GB
  • Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Wi-Fi 802.11b/g/n; Wi-Fi Direct
  • Mực: HP 728 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (F9J65A)
  • HP 728 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (F9J66A)
  • HP 728 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (F9J67A)
  • HP 728 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (F9J68A)
  • Đầu phun: HP 729 DesignJet Printhead Replacement Kit (F9J81A)
  • Bảo hành: One-year limited hardware warranty
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for DesignJet T830-36 MFP (U8TY8E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for DesignJet T830-36 MFP (U8PH3E)

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
  • Độ phân giải: Up to 4800 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
  • Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
  • Bộ Nhớ: 256MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
  • Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 466 mm
  • Trọng lượng: 14.5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
  • Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
  • Bộ Nhớ: 256MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
  • Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 289 mm
  • Trọng lượng: 11.4 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm