Part number | 7YX98PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores) |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7YX68PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores) |
Chipset | Intel® Q370 |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7YX66PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-9500 (3.0 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) |
Bộ nhớ | 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | 3 năm onsite |
Part number | 7GZ51PA |
Kiểu dáng | Microtower |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 2400G (4 cores 8 thread, 3.6 Ghz) |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 DIMM |
Đồ họa (tích hợp) | AMD Radeon™ Vega 11 Graphics |
Ổ Cứng | 1 TB SATA HDD |
Bảo hành | 1 năm onsite |
Part number | 7GR85PA |
Kiểu dáng | Microtower |
Hệ điều hành | |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 Pro 2200G (4 cores 4 thread, 3.5 Ghz) |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 DIMM |
Đồ họa (tích hợp) | AMD Radeon™ Vega 8 Graphics |
Ổ Cứng | 1 TB SATA HDD |
Bảo hành | 1 năm onsite |
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 21.5-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 5000000:1 dynamic/ 600:1 static
- Góc nhìn: 65⁰ /90⁰
- Kết nối: 1 DVI-D ,1 VGA
- Độ nghiêng và góc xoay: (-5° to + 20° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 23.8-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 23.8-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 HDMI 1.4; 1 VGA; 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.2 chế độ luân phiên, truyền tải điện với công suất lên đến 65 W); 1 USB Type-B
- Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Part number: 5CL86PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành hỗ trợ: FreeDOS 2.0
- Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM; Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
- Khe cắm RAM: 2 DIMM
- Ổ Cứng: 1 TB SATA HDD
- Kích Thước: 17 x 27.4 x 33.8 cm
- Trọng lượng: 5.47 kg
- Vendor: Lenovo
- Model/PN: 60DFAAR1WW
- Size: 19.5-inch
- Resolution: 1440 x900
- Panel: IPS
- Contrast : 1000:1
- Connect : VGA
- Inclination and rotation: 16:10
- Warranty :3 years
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 54.6 cm (21.5″)
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
- Sản phẩm:GIẤY A3 HP 80gsm
- Size: A4 210mm X 297mm, A3 297mm X 420mm
- Ứng dung:
- Máy in Inkjet
- Máy in Laser
- Máy photocopy
- Máy Fax
- Tính năng nổi bật
- Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
- Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
- Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
- Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
- Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
- Thân thiện với môi trường
- Không chứ Clo
- Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
- ISO 9001
- ISO 14001