- Hãng: HP
- Part number: 9UU16PA
- CPU: Intel® Xeon® W2102
- Bộ nhớ: 8 GB DDR4-2666 ECC SDRAM (1 x 8 GB)
- Ổ cứng: 256 GB SATA SSD
- Nguồn: 750 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
- Đĩa quang: Không
- Hệ điều hành: Linux
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Phụ Kiện: Chuột + bàn phím
- Hãng: HP
- Part: W2Z50AA
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 58.42 cm (23″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal, 178° vertical
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản : 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 5 ms on/off
- Màu sắc sản phẩm: Black and Silver
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort 1.2 (with HDCP support);
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part: 1AA85A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 107.97 cm (42.51″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 8 ms gray to gray1
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 Mini-DisplayPort™ 1.2; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 2.0 with HDCP support
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part: 1AA81A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 80 cm (31.5″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 14 ms gray to gray
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 USB Type-C™ (DisplayPort 1.2, power delivery up to 65 W); 3 USB 3.0 (downstream)
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part: 1JS10A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 68.58 cm (27″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: QHD (2560 x 1440 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 DVI-D; 1 HDMI 2.0; 1 DisplayPort™ 1.2 with HDCP support on DisplayPort™ and HDMI
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part: 1JS07A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 60.45 cm (23.8″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2 with HDCP support on DisplayPort™ and HDMI
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part: 1JS05A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 54.6 cm (21.5″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2 with HDCP support on DisplayPort™ and HDMI
- Bảo hành:3 năm
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) – CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part number: 9VC28PA
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 PRO 3700U APU with Radeon™ Vega 10 Graphics (2.3 GHz base clock, up to 4 GHz max boost clock, 4 MB L3 cache, 4 cores)
- Bộ nhớ: 8 GB DDR4-2400 SDRAM (1 x 8 GB)
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Card đồ họa: AMD Radeon™ Vega Graphics (Support HD Decode, DX12, and HDMI.)
- Màn hình: 14” FHD
- Kích thước: 32.6 x 23.43 x 1.79 cm
- Trọng lượng: 1.53kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part number: 9VC48PA
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 5 3500U APU with Radeon™ Vega 8 Graphics (2.1 GHz base clock, up to 3.7 GHz max boost clock, 4 MB cache, 4 cores)
- Bộ nhớ: 8 GB DDR4-2400 SDRAM (1 x 8 GB)
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Card đồ họa: AMD Radeon™ Vega Graphics (Support HD Decode, DX12, and HDMI.)
- Màn hình: 14” FHD
- Kích thước: 32.6 x 23.43 x 1.79 cm
- Trọng lượng: 1.53kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Part number:9VC65PA
- Hệ điều hành:Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý:AMD Ryzen™ 5 3500U APU with Radeon™ Vega 8 Graphics (2.1 GHz base clock, up to 3.7 GHz max boost clock, 4 MB cache, 4 cores)
- Bộ nhớ: 8 GB DDR4-2400 SDRAM (1 x 8 GB)
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Card đồ họa: AMD Radeon™ Vega Graphics (Support HD Decode, DX12, and HDMI 1.4b.)
- Màn hình:14” FHD
- Kích thước:42 x 23.77 x 1.8 cm
- Trọng lượng:1.6kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part number:9VC64PA
- Hệ điều hành:Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý:AMD Ryzen™ 5 3500U APU with Radeon™ Vega 8 Graphics (2.1 GHz base clock, up to 3.7 GHz max boost clock, 4 MB cache, 4 cores)
- Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2400 SDRAM (1 x 4 GB)
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Card đồ họa: AMD Radeon™ Vega Graphics (Support HD Decode, DX12, and HDMI 1.4b)
- Màn hình:14” FHD
- Kích thước:42 x 23.77 x 1.8 cm
- Trọng lượng:6kg
- Bảo hành: 1 năm
- Part number: 9VC91PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 3 Pro 2200G (4 cores 4 thread, 3.5 Ghz)
- Chipset: AMD B350
- Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)
- Khe cắm RAM: 2 DIMM
- Đồ họa (tích hợp): AMD Radeon™ Vega 8 Graphics
- Ổ Cứng: 1 TB SATA HDD
- Bảo hành: 1 năm onsite
|
: 9VC79PA |
|
: Microtower |
|
: Windows 10 Home |
|
: AMD Ryzen 5 PRO 2400G (4 cores 8 thread, 3.6 Ghz) |
|
: AMD B350 |
|
: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) |
|
: 2 DIMM |
|
: AMD Radeon™ Vega 11 Graphics |
|
: 1 TB SATA HDD |
|
: 1 năm onsite |
- Part number: 9GF28PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành : FreeDos
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-9400 (2.9 GHz base frequency, up to 4.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
- Chipset : Intel® B365
- Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)
- Khe cắm RAM : 2 DIMM
- Đồ họa (tích hợp): Intel® UHD Graphics 630
- Ổ Cứng : 1 TB SATA HDD
- Bảo hành : 1 năm onsite