Hikvision – Camera IP thân trụ hồng ngoại 2MP chuẩn nén H.265+

  • Hãng: Hikvision
  • Part number:EL-2DE5323G0-I
  • Cảm biến:1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 ×1080@30fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 30m
  • Tính năng thông minh:Phân tích 2 hành vi, nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :127.3 × 95.9 mm (Φ 5.0″ × 3.4″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
Hệ thống tín hiệu: PAL/NTSC
Nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
Tốc độ màn sập: 1/3 s to 1/100,000 s
Màn trập chậm: Support
Ống kín 2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135°
4 mm: horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102°
6 mm: horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62°
8 mm: horizontal FOV: 43°, vertical FOV: 23°, diagonal FOV: 50°
Gắn ồng kín: M12
Phạm v điều chỉnh: Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360°
Ngày & đêm: IR cut filter with auto switch
Chống ngược sáng: 120 dB
Giảm tiếng ồn kỹ thuật: 3D DNR
Focus: Fixed
Compression Standard
Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Video bit rate: 256Kbps~16Mbps
Luồng : Yes
Hình ảnh
Độn phân giải: 1920 x 1080
Tốc độ khung hình: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)
Luồng chính: 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Luồng thứ 3: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240)
Nâng cao hình ảnh: BLC/3D DNR/BLC
Cài đặt hình ảnh: Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
Cắt xén mục tiêu: No
ROI: 1 fixed region for main stream and sub-stream
Ngày và đêm: Day/Night/Auto/Schedule
Mạng
Lưu trữ mạng: microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
Báo động: Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Phương thức mạng: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP?, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Chức năng chung: One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering
Tích hợp hệ thống: ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI
Giao diện
Phương thức giao tiêp: 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
Lưu trữ: Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Bút reset: Yes
Tính năng thông minh
Phân tích hành vi: Line crossing detection, intrusion detection
Phát hiện đường chéo: Cross a pre-defined virtual line
Phát hiện xâm nhập: Enter and loiter in a pre-defined virtual region
Nhận diện: Face Detection
Tính năng chung
Điều kiện hoạt động: -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
Nguồn: 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
Tiêu thụ điện năng: 12 VDC, 0.5A, max. 6W
PoE (802.3af, 37V to 57V), 0.2A to 0.1A, max. 7.5W
Điều kiện thời tiết IP67
Hồng ngoại: Up to 30m
Kích thước: Camera: Φ 127.3 × 95.9 mm (Φ 5.0″ × 3.4″)
Package: 150 × 150 × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″)
Trọng lượng Camera: Approx. 610 g (1.3 lb.)
With Package: Approx. 880 g (1.9 lb.)