HP LaserJet Pro M706n (B6S02A)

Price (Full VAT): 18,600,000

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in: Up to 35 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 4000 to 8000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
  • Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
  • Bộ Nhớ: 256 MB (DDR3 RAM)
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 93A Black LaserJet Toner Cartridge (~12,000 yield) – CZ192A
  • Kích thước (W x D x H): 500 x 425 x 295 mm
  • Trọng lượng: 17 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải datasheet sản phẩm

HP LaserJet Pro M706n

In như bạn làm việc — nhanh và hiệu quả. In các tài liệu trắng đen với chất lượng chuyên nghiệp và giúp quản lý chi phí điện năng của bạn với một máy in cực kỳ đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng. In nhanh trên giấy A4 và A3 — mà không ảnh hưởng đến ngân sách. Dễ dàng in tài liệu qua mạng Ethernet và từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay của bạn tại cơ quan hoặc khi đang di chuyển.

 

In hiệu suất cao
• Tôc độ in có thể lên tới 35 trang/phút A4 và 18 trang/phút với khổ A3
• Điều khiển được thực hiện đơn giản — bắt đầu in ngay lập tức với bảng điều khiển dễ sử dụng.
• In liên tục—vớ bình mực dung tích cao 12,000 trang
• Hỗ trợ tray giấy 850 trang. Tiết kiệm giấy gấp 2 lần với chế độ in 2 mặt tự động

Được chứng nhận bền bỉ
• Quản lý chi phí điện năng tiêu thụ nhưng không ảnh hưởng đến hiệu suất với máy in đạt chuẩn Energy Star.
• Tiết kiệm năng lượng lượng thông minh với công nghệ HP Auto-On/Auto-Off.
• Kích thước nhỏ, giá trị lớn-tạo ra một máy in có thể phù hợp với những văn phòng chật hẹp

In ấn dựa trên điều kiện của bạn
• Mở rộng phạm vi in của bạn — dễ dàng thiết lập, in và chia sẻ, sử dụng kết nối mạng Ethernet tích hợp.
• Dễ dàng in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay của bạn tại cơ quan, nhà riêng hoặc trên đường đi; Tương thích Mopria

Thông số chi tiết

 

Tên sản phẩm

HP LaserJet Pro M706n Printer (B6S02A)

Chức năng Print only
In 2 mặt tự động Manual (driver support provided) Optional Duplexer accessory
Tốc độ in Up to 35 ppm, A4/letter; Up to 18 ppm, A3; Optional duplex: Up to 24 ipm, A4/letter
Công nghệ in Laser
Tiêu chuẩn độ phân giải Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi

Black (normal): Up to 1200 x 1200 dpi

Tiêu chuẩn REt, 600, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200
Tính năng in thông minh HP ePrint; Auto On/Off
Hỗ trợ in qua thiết bị di động HP ePrint
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript 3 emulation, PCLm
Tính năng quản lý in ấn Windows: HP Device Toolbox, Status Alerts (default install), SNP Alerts (minimum network install), HP Web Jetadmin (download); Mac: HP Utility
Kết nối cơ bản 1 USB 2.0 device port; 1 fast Ethernet 10/100
Khả năng hỗ trợ mạng 10/100 Base‑TX networking
Hỗ trợ mạng có dây Yes
Bộ nhớ Standard/Maximum: 256 MB (NAND ROM); 256 MB (DDR3 ROM)
Bộ vi xử lý 750 MHz
Công suất in tháng Up to 65,000 pages
Đầu vào khay giấy Up to 350 sheets Standard: Tray 1: 100‑sheet multipurpose tray, Tray 2: 250‑sheet input tray; Up to 850 sheets with optional 500‑sheet input tray 3; Optional duplex for two sided printing
Đầu ra khay giấy 250-sheet output bin
Loại giấy Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough, tough paper), bond, cardstock, envelope, labels, transparency, vellum
Độ dày Tray 1: 60 to 199 g/m²; Tray 2: 60 to 120 g/m²; Optional tray 3, optional duplexer: 60 to 120 g/m2 Khổ
Kích cỡ Tray 1: A4, A3, B4 (JIS), B5 (JIS), A5, 16K; letter, legal, executive, 11 x 17, 8.5 x 13; envelopes (B5, C5, DL, No. 10, Monarch); postcard (JIS), DPostcard (JIS); Custom media sizes: 76.2 x 127 mm

to 312 x 470 mm (3 x 5 in to 12.28 x 18.5 in); Tray 2: A4, A3, B4 (JIS), B5 (JIS), A5, 16K, letter, legal, executive, 11 x 17, 8.5 x 13; Custom media sizes: 148 x 210 mm to 297 x 431.8 mm (5.83 x 8.27 in to 11.69 x 17 in); Optional tray 3: A4, A3, B4 (JIS), B5 (JIS), A5, 16K; letter, legal, executive, 11 x 17, 8.5 x 13; Custom media sizes: 148 x 210 mm to 297 x 431.8 mm (5.83 x 8.27 in to 11.69 x 17 in);

Optional automatic duplexer: A4, A3, B4 (JIS), B5 (JIS), A5, 16K; letter, legal, executive, 11 x 17, 8.5 x 13

Kích thước(W x D x H) 500 x 425 x 295 mm
Hệ điều hành tương thích Full software installs supported on: Windows 8.1 (32‑bit/64‑bit); Windows 8 (32‑bit/64‑bit), Windows 7

(32‑bit/64‑bit), Windows Vista (32‑bit/64‑bit), Windows XP (32‑bit) (SP2 or higher); Driver only installs supported on: Windows Server 2008 (32‑bit/64‑bit), Windows Server 2003 (32‑bit) (SP1 or higher), Windows Server 7/2008 R2 (SP1), Windows Server 2003 R2 (32‑bit), Windows Server 2008 R2 (32‑bit/64‑bit); Mac OS X v 10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion, and Mavericks; For Linux/Unix support, please  refer  to:  hplipopensource.com/hplip‑web/index.html

Compatible network operating systems: Full software installs supported on: Windows 8.1 (32‑bit/64‑bit); Windows 8 (32‑bit/64‑bit), Windows 7 (32‑bit/64‑bit), Windows Vista (32‑bit/64‑bit), Windows XP (32‑bit) (SP2 or higher); Driver only installs supported on: Windows Server 2008 (32‑bit/64‑bit), Windows Server 2003 (32‑bit) (SP1 or higher), Windows Server 7/2008 R2 (SP1), Windows Server 2003 R2 (32‑bit),

Windows Server 2008 R2 (32‑bit/64‑bit); Mac OS X v 10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion, and Mavericks; For Linux/Unix support, please refer to: hplipopensource.com/hplip‑web/index.html

Yêu cầu hệ thống tối thiểu PC: Windows 8.1 (32‑bit/64‑bit); Windows 8 (32‑bit/64‑bit); Windows 7 (32‑bit/64‑bit), Windows Vista (32‑bit/64‑bit); Windows Server 7/2008 R2 SP1, Windows Server 2008 (32‑bit/64‑bit), Windows Server 2008 R2 (32‑bit/64‑bit): 1 GHz 32‑bit (x86) or 64‑bit (x64) processor, 1 GB RAM (32‑bit) or 2 GB RAM (64‑bit), 200 MB free hard disk space, CD/DVD‑ROM or Internet, USB or Network port; Windows XP (32‑bit) SP2: Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM, 200 MB free hard disk space, CD/DVD‑ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 (32‑bit with SP1 or greater), Windows Server 2003 R2 (32‑bit): 1 GHz 32‑bit (x86) processor, 1 GB RAM (32‑bit), 200 MB free hard disk space, CD/DVD‑ROM or Internet, USB or Network port

Mac: Mac OSX v 10.6; 1 GB hard disk; Internet; USB or Network port

Tính năng bảo mật Management security: SNMP v2, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; password protection, 802.1x authentication (EAP‑PEAP, LEAP, EAP‑TTLS, EAP‑TLS, EAP‑MD5) with RADIUS servers
Bảng điều khiền 2‑line LCD with write backlit; 7 buttons (OK, Cancel, Forward, Backward, Reverse, Power, ePrint); 3 LEDs (Power, Ready, Error)
Trọng Lượng 17 kg
Nguồn Power supply type: Built‑in power supply

Power supply required: 220‑volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/‑ 10%), 50/60 Hz (+/‑ 3 Hz)

Power consumption: 680 watts (printing), 11 watts (ready), 2.5 watts (sleep), 0.2 watts (off)

Phần mềm Windows: HP Installer/Uninstaller, HP PCL 6 print driver, Status Alerts, HP Update, DXP; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP Postscript driver, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Độ ồn Acoustic power emissions: 6.5 B(A)

Acoustic power emissions (ready): Inaudible

Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 52 dB(A)

Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible

Môi trường hoạt động Operating humidity range: 10 to 80% RH

Non-operating humidity range: 10 to 90% RH Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH Operating temperature range: 10 to 32.50 C (50 to 910 F)

Recommended operating temperature range: 62.6 to 770 F (17 to 250 C)

Storage temperature range: 32 to 950 F (0 to 350 C)

Phụ kiện đi kèm HP LaserJet Pro M706n Printer; HP Black LaserJet Cartridge (12K); Hardware Install Guide, Support Flyer; China Energy MEPS Flyer (for China only); Warranty Guide; Printer software & documentation on CD; Power Cord; USB Cable
Bảo hành 3 năm

6 chi nhánh của Elite

Tp.HCM
289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Hà Nội
Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội
Thanh Hóa
Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa
ĐT: (028) 3512 3959 ĐT: (024) 6280 0878 ĐT: (0237) 395 88 77
Đà Nẵng
8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
Nha Trang

50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa

Cần Thơ

Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ

ĐT: (0236) 3668 690 ĐT: (0258) 6 252 528 ĐT: (0292) 3 737 329