Part number | 7YD03PA |
Kiểu dáng | Mini |
Hệ điều hành | FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) supports Intel® vPro™ Technology |
Chipset | Intel® B360 |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 SODIMM |
Đồ họa (tích hợp) | Intel® UHD Graphics 630 |
Ổ Cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Âm thanh | Conexant CX20632 codec, universal audio jack, headset and headphone front ports (3.5 mm), multi-streaming capable |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2230/2280 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2230/2280 slot for storage.) |
Cổng và cổng kết nối | Front: 1 headset connector; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging); 1 USB 3.1 Gen 2; 1 headphone connector Rear: 1 RJ-45; 2 DisplayPort™ 1.2; 2 USB 3.1 Gen 1; 2 USB 2.0 |
Khe cắm ổ cứng | One 2.5″ HDD |
Bàn Phím Chuột | HP USB Business Slim Keyboard; HP USB Optical Mouse |
Kết nối | LAN: Realtek RTL8111HSH-CG GbE ; WLAN: Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 802.11ac (2×2) and Bluetooth |
Nguồn | 65 W external power adapter, up to 89% efficiency |
Kích Thước | 17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Trọng lượng | 1.25 kg Exact weight depends on configuration |
Chứng chỉ môi trường | Low halogen |
Chứng chỉ năng lượng | ENERGY STAR® certified; EPEAT® 2019 registered where applicable |
Bảo hành | 1 năm onsite |