Tổng quan:
Chiếc AIO đa năng dành cho doanh nghiệp đang phát triển của bạn
HP ProOne 600 AIO là một khoản đầu tư đúng đắn có thể được triển khai nhanh chóng vào các môi trường khắt khe với màn hình viền siêu mỏng, chống lóa, độ bảo mật cao cùng các tính năng quản lý hoàn chỉnh.
Thiết kế bóng mượt, hiện đại
Nổi bật với thiết kế đẹp mắt và khả năng quản lý cáp trên phạm vi lớn, AIO này phù hợp với bàn lễ tân hoặc văn phòng của chủ doanh nghiệp. Màn hình IPS viền siêu mỏng, chống lóa, 21,5 inch (đường chéo) mang lại nhiều không gian làm việc.
Được tạo dựng trên một nền tảng an toàn
Bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa phần mềm độc hại đang ngày càng gia tăng bằng các giải pháp tự khắc phục, tăng cường phần cứng và bảo mật có thể quản lý. Từ BIOS cho đến trình duyệt, HP Sure Start Gen5 và HP Sure Click giúp bảo vệ máy tính của bạn.
Các tùy chọn mạnh mẽ
Đạt được hiệu suất cao và khả năng mở rộng nhờ bộ xử lý Gen Intel® Core™ Thế hệ 9 và USB Type-C™.
Cộng tác hiệu quả
Giao tiếp tự nhiên với hàng loạt các công nghệ cấp doanh nghiệp bao gồm Loại bỏ tiếng ồn HP.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Kiểu dáng | All-in-one |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 Home |
Dòng chip hỗ trợ | 8th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-8100, i3-8100T); 8th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-8500, i5-8500T); 8th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-8700, i7-8700T); 9th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-9100, i3-9100T, i3-9300, i3-9300T); 9th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-9500, i5-9500T, i5-9600, i5-9600T); 9th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-9700, i7-9700T); 9th Generation Intel® Core™ i9 processor (i9-9900, i9-9900T); Intel® Celeron® processor (G4930, G4930T are Windows 10 only); Intel® Pentium® processor (G5420, G5420T, G5600, G5600T, G5620 are Windows 10 only) |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores) |
Chipset | Intel® Q370 |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666(64 GB DDR4-2666 SDRAM; Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 SODIMM |
Ổ Cứng | 256 GB up to 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Đầu đọc thẻ nhớ | 1 SD media card reader |
Ổ Quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Màn hình | 21.5″ diagonal FHD IPS widescreen LCD anti-glare WLED-backlit touch screen (1920 x 1080) |
Đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 630 |
Âm thanh | Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker, headset and headphone side port (3.5 mm), multi-streaming capable |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2230/2280 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 1 M.2 2230/2280 slot for storage.) |
Cổng và cổng kết nối | Side: 1 headphone/microphone combo; 1 SD 3.0 card reader; 1 USB 2.0 Type-C™; 1 USB 3.1 Gen 1; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging) Rear: 1 DisplayPort™ 1.2; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 USB 3.1 Gen 1 1 HDMI 2.0 |
Bàn Phím Chuột | HP USB Business Slim Keyboard & HP USB Optical Mouse |
Kết nối | LAN: Intel® I219LM GbE WLAN: Realtek RTL8821CE-CG 802.11a/b/g/n/ac (1×1) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Realtek RTL8822BE-CG 802.11a/b/g/n/ac (2×2) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 802.11ac (2×2) and Bluetooth® 5 M.2 PCIe®, non-vPro™; |
Khay ổ cứng | One 2.5″ HDD |
Camera | 2 MP FHD webcam with integrated dual array digital microphone, maximum resolution of 1920 x 1080 |
Phần mềm | Absolute Persistence module; HP Hotkey Support; HP Secure Erase; HP Support Assistant; HP Sure Click; Native Miracast Support; Skype for Business Certified; HP Wireless Wakeup; Buy Office (sold separately); HP LAN-Wireless Protection; Windows Defender; HP JumpStarts |
Tính năng bảo mật | DriveLock; Hood sensor; HP BIOSphere; HP Client Security Suite; HP Credential Manager; HP Password Manager; HP Power On Authentication; HP Spare Key; HP Sure Sense; Intel® Identity Protection Technology (Intel® IPT); Master Boot Record Security; Power-on password (via BIOS); Pre-boot Authentication; Removable media write/boot control; SATA port disablement (via BIOS); Serial enable/disable (via BIOS); Setup password (via BIOS); Support for chassis cable lock devices; Support for table lock; TPM 2.0 (Firmware: 7.85) endpoint security controller (Infineon SLB9670) shipped with Windows 10. Common Criteria EAL4+ Certified. FIPS 140-2 Level 2 Certified; USB enable/disable (via BIOS) |
Tính năng quản lý | HP BIOS Config Utility (download); HP Client Catalog (download); HP Driver Packs (download); HP Image Assistant; HP System Software Manager (download); Update BIOS via Cloud or Network (BIOS feature); Ivanti Management Suite; HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management Gen 2 |
Nguồn | 120 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC |
Kích Thước | 48.91 x 20.85 x 36.37 cm (With adjustable height stand.) |
Trọng lượng | 5.78 kg (Lowest weight configuration with adjustable height stand. Weight will vary by configuration.) |
Chứng chỉ năng lượng | ENERGY STAR® certified; EPEAT® 2019 registered where applicable |