HP Z240 Tower Workstation
Với sức mạnh xử lý lên đến 4,5 GHz, HP Z240 mang lại một máy tính trạm với hiệu năng và độ tin cậy mạnh mẽ ở mức giá của một máy tính để bàn. HP khuyến cáo sử dụng Windows |
Sức mạnh để vượt qua thử thách
● Bộ vi xử lý mạnh mẽ, card đồ họa , ram và kèm theo lựa chọn ổ cứng SSD siêu tốc HP Z Turbo Drive đã tạo nên một cổ máy tính trạm HP Z240 workstation. Giải quyết được những yêu cầu công việc và yêu cầu về hiệu năng ngày cao của doanh nghiệp.
Chi Phi hợp lý , khả năng mở rộng lớn
● Những chức năng tuyệt vời của HP Z240 giúp dễ dàng hỗ trợ công việc của bạn với nhiều cổng kết nối và mở rộng. HP Z240 workstation là bước khởi đầu cho sự đầu tư đúng đắn của bạn.
Chi phí đầu tư phù hợp với ngân sách của bạn
● Cỗ máy HP Z240 workstation với chi phí hợp lý cho phép bạn có thể xây dựng cấu hình phù hợp với ngân sách IT của doanh nghiệp bạn. Với một cỗ máy đáng tin cây, trải qua rất nhiều bài test về chất lượng , cũng như đạt được chứng chỉ ISV đã chứng mình rằng HP Z240 workstation là phù hợp cho giải pháp đầu tư dài hạn.
Chức năng
● Hỗ trợ hệ điều hành Window 10 hoặc nền tảng Linux.
● Hiệu năng cao với sự lựa chọn đa dạng từ bộ vi xử lý Intel Core hoặc bộ vi lý Intel Xeon.
● Hiệu năng cao hơn, khả năng mở rộng linh hoạt hơn thế hệ trước.
● Khả năng xử lý những file lớn, giảm thời gian xử lý và nâng cao hiệu năng với HP Z Turbo Drive.
● Mở rộng tới 64 GB DDR4 ECC Ram cung cấp khả năng xử lý đa tác vụ cao, tự sữa lỗi, hiệu năng và độ ổn định.
● Hỗ trợ những card đồ họa cao cấp của NVIDIA cả trong phân khúc 2D hoặc 3D.
● Hỗ trợ những card đồ họa cao cấp từ AMD.
● Giữ cho những linh kiện bên trong lúc nào cũng sạch sẽ với lọc bụi HP Dust Filter.
● Hỗ trợ sạc nhanh dễ dàng với cổng USB phía trước.
HP Z240 Tower Workstation Specifications Table
Kích cỡ case | Tower |
Hệ điều hành | HP Linux®-ready |
Dòng chip hỗ trợ | 7th Generation Intel® Xeon® processor (E3-1270 v6, E3-1245 v6, E3-1240 v6, E3-1230 v6, E3-1225 v6, E3-1205 v6 models); 7th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-7700K, i7-7700 models); 7th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-7600, i5-7500 models); 7th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-7100 model); 6th Generation Intel® Xeon® processor; 6th Generation Intel® Core™ i7 processor; 6th Generation Intel® Core™ i5 processor; 6th Generation Intel® Core™ i3 processor; Intel® Pentium® processor 4 |
Bộ vi xử lý | Intel® Xeon® E3-1225 v6 with Intel® HD Graphics P630 (3.3 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores); |
Chipset | Intel® C236 |
Ram | 16GB DDR4-2400 nECC (up to 64 GB DDR4-2400 ECC or non-ECC SDRAM Transfer rates up to 2400 MT/s) |
Khe cắm Ram | 4 DIMM |
Hỗ trợ Raid | Integrated SATA (4 ports 6 Gb/s) with RAID 0 (striped array) and RAID 1 (mirrored array) supported on Windows operating system only. Requires identical hard drives (speeds, capacity, interface). Integrated RAID 0, 1 (data configuration) for PCIe SSDs. |
Ổ cứng | 1TB 7200 RPM SATA 1st HDD ( up to 4 TB) |
Ổ quang | 9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
Thẻ nhớ | SD media card reader (optional) |
Card đồ họa | NVIDIA® Quadro® P600 (2 GB) (up to NVIDIA® Quadro® P4000) |
Âm thanh | Integrated Realtek HD ALC221-VB audio |
Kết nối | LAN: Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE;( Integrated Intel® I210-AT PCIe® GbE; Intel® I350-T2 dual-port GbE NIC; Intel® I350-T4 dual-port GbE NIC; Intel® I210-T1 PCIe® GbE; Intel® X550-T2 dual-port GbE NIC; Intel® X710-DA2 dual-port GbE NIC; Intel® 10 GbE SFP+ SR transceiver 20 WLAN: Intel® Dual Band Wireless-AC 8265 802.11a/b/g/n/ac (2×2) Wi-Fi® and Bluetooth® 4.2 Combo, non-vPro™) |
Khe mở rộng | 1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 PCI (optional); 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
Cổng và kết nối | Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone
Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 1 serial (optional); 1 parallel (optional); 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out; 2 IEEE 1394b (optional) Internal: 1 USB 3.0; 2 USB 2.0 1 USB 3.0 and 2 USB 2.0 ports available as 2 separate 2×10(3.0 x1, 2.0 x1) and 2×5(2.0 x2) header. Supports one HP Internal USB 2.0 Port Kit and one USB 3.0 media card reader. 2 2.5″ or 3.5″16 |
Khe lắp ổ cứng | One 2.5″; Two 3.5″ |
Khe lắp ổ quang | Two 5.25″; One slim ODD |
Phụ kiện | HP USB Keyboard; HP USB Optical Mouse |
Phần mềm | HP Performance Advisor; HP Remote Graphics Software (RGS) 7.1; PDF Complete – Corporate Edition; Cyberlink Power DVD and Power2Go; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Client Security Software; Buy Office 14 |
Bảo mật | HP Solenoid Lock and Hood Sensor (optional); HP Business PC Security Lock kit (optional); HP UltraSlim Cable Lock Kit (optional); HP Keyed Cable Lock (optional) |
Nguồn | 400 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC; 280 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC |
Kích thước | 170 x 442 x 399 mm
(Standard tower orientation) |
Trọng lượng | Starting at 8.6 kg |
Chứng chỉ môi trường | Low halogen13 |
Màn hình tương thích | All HP Z Displays and HP DreamColor Displays are supported |
Chứng chỉ về năng lượng | ENERGY STAR® certified and EPEAT® registered configurations available 12 |
6 chi nhánh của Elite
Tp.HCM 289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM |
Hà Nội Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội |
Thanh Hóa Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
ĐT: (028) 3512 3959 | ĐT: (024) 6280 0878 | ĐT: (0237) 395 88 77 |
Đà Nẵng 8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Nha Trang
50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
Cần Thơ
Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ |
ĐT: (0236) 3668 690 | ĐT: (0258) 6 252 528 | ĐT: (0292) 3 737 329 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN