HP LaserJet MFP M436n Printer (W7U01A)
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, Copy, Scan
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
- Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
- Bộ Nhớ: 128 MB
- Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
- Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
- Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 23 cpm
- Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
- Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
- Trọng lượng: 31.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
Xem thêm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, Copy, Scan
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
- Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
- Bộ Nhớ: 128 MB
- Tray giấy đầu vào: tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
- Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
- Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 23 cpm
- Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
- Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
- Trọng lượng: 31.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
Xem thêm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 54.6 cm (21.5″)
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
- Bảo hành: 03 Năm
Xem thêm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
Xem thêm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
Xem thêm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27-inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
- Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
- Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
- Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
- Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
- Thời gian đáp ứng: 7 ms
- Bảo hành: 03 Năm
Xem thêm
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X10A023SG
- Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4114 10C 2.2GHz, 13.75MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max): Up to 6x PCIe 3.0 (with 2x processors)
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Xem thêm
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X08A02JSG
- Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4110 8C 2.1GH, 11MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Option (Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″)
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max):
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 550watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Xem thêm
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X04A00GSG
- Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4110 8C 2.1GH, 11MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Xem thêm
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X04A00SSG
- Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Intel Xeon Bronze 3106 8C 1.7GHz, 11MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Xem thêm
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X04A00BSG
- Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Xeon Silver 4116 12C/2.1GHz/16.5MB/85W/DDR4-2400
- Memory RDIMM#: 1x 8GB RDIMM DDR4-2666 (1Rx8)
- RAID: 1x 530-8i
- Drive bays (std / max): 8x 2.5″ SATA/SAS HS
- Drives: Open
- NIC: 2x GbE RJ-45, 1x Mgmt
- I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
- Optical drive: None. Support for an external USB DVD RW Optical Disk Drive
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port:
- Power supply (std / max): 1x 750W Platinum
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: HG40AE690DKXXV
- Backlight: LED
- Screen Size (Inch): 40
- Độ phân giải: 1920*1080
- Picture Engine: HyperReal
- Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
- Micro Dimming: N/A
- Active Crystal Color: N/A
- Wide Color Enhancer (Plus): YES
- Auto Motion Plus: N/A
- Film Mode: YES
- Dolby Digital Plus: YES
- Virtual Surround: YES
- DTS Codec: DTS Codec
- Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
- Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: HG40AD690DKXXV
- Backlight: LED
- Screen Size (Inch): 40
- Độ phân giải: 1920*1080
- HD / FHD: FHD
- Picture Engine: HyperReal
- Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
- Micro Dimming: N/A
- Wide Color Enhancer (Plus): YES
- Auto Motion Plus: N/A
- Film Mode: YES
- Dolby Digital Plus: YES
- Virtual Surround: DTS Studio Sound
- DTS Codec: DTS Premium Sound 5.1
- Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
- Speaker Type: 2CH(Down Firing + Base Reflex)
Xem thêm
- Vendor: Samsung
- Model/ PN: LH65QBHRTBC
- Diagonal Size: 65
- Type: 60Hz E-LED
- Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
- Pixel Pitch(mm): N/A
- Active Display Area (mm): N/A
- Brightness: 250 nit
- Contrast Ratio: Mega
- Viewing Angle (H / V): 178/178
- Response time: 8ms
- Display Colors: N/A
- Color Gamut: N/A
- Haze: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: HG43AE690DKXXV
- Backlight: 55
- Screen Size (Inch): 43
- Độ phân giải: 1920*1080
- Picture Engine: HyperReal
- Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
- Micro Dimming: N/A
- Active Crystal Color: N/A
- Wide Color Enhancer (Plus): YES
- Auto Motion Plus: N/A
- Film Mode: YES
- Dolby Digital Plus: YES
- Virtual Surround: YES
- DTS Codec: DTS Codec
- Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
- Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)
Xem thêm