-
- Socket: AM4
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung cơ bản: 3.2GHz
- Xung tối đa: 4.1GHz
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện năng tiêu thụ: 65W
- Tản nhiệt: Wraith Spire with RGB LED
- Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm: 19.5MB
- Điện năng tiêu thụ: 95W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 3.4GHz
- Xung tối đa: 3.9GHz
- Bộ nhớ đệm: 19MB
- Điện năng tiêu thụ: 95W
- Tản nhiệt: Wraith Stealth
- Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Số nhân của GPU: 11
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 3.9GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Điện năng tiêu thụ: 45 – 65W
- Tản nhiệt: Wraith Stealth
- Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: Radeon RX Vega 11 Graphics
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 4
- Số luồng: 4
- Số nhân của GPU: 8
- Xung cơ bản: 3.5GHz
- Xung tối đa: 3.7GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Điện năng tiêu thụ: 45 – 65W
- Tản nhiệt: Wraith Stealth
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: Radeon Vega 8
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL256A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL255A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
Switching capacity 128 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL262A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL261A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL258A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 125W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL254A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL253A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
Switching capacity 128 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL260A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL259A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9772A
- Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7.4 µs
1000 Mb Latency < 2.3 µs
- PoE: 382W
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm