Trang chủ Sản phẩm page 21

CPU AMD – Ryzen 7 2700

Trang chủ Sản phẩm page 21
    • Socket: AM4
    • Số nhân: 8
    • Số luồng: 16
    • Xung cơ bản: 3.2GHz
    • Xung tối đa: 4.1GHz
    • Bộ nhớ đệm: 20MB
    • Điện năng tiêu thụ: 65W
    • Tản nhiệt: Wraith Spire with RGB LED
    • Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
    • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
    • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
    • Tích hợp đồ họa: không
    • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.6GHz
  • Xung tối đa: 4.2GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19.5MB
  • Điện năng tiêu thụ: 95W
  • Tản nhiệt: không
  • Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.4GHz
  • Xung tối đa: 3.9GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB
  • Điện năng tiêu thụ: 95W
  • Tản nhiệt: Wraith Stealth
  • Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Số nhân của GPU: 11
  • Xung cơ bản: 3.6GHz
  • Xung tối đa: 3.9GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Điện năng tiêu thụ: 45 – 65W
  • Tản nhiệt: Wraith Stealth
  • Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: Radeon RX Vega 11 Graphics
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Số nhân của GPU: 8
  • Xung cơ bản: 3.5GHz
  • Xung tối đa: 3.7GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Điện năng tiêu thụ: 45 – 65W
  • Tản nhiệt: Wraith Stealth
  • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: Radeon Vega 8
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL256A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
    Switching capacity 176 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL255A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
    Switching capacity 128 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL262A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL261A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL258A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 125W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL254A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
    Switching capacity 176 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL253A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
    Switching capacity 128 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL260A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL259A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9772A
  • Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7.4 µs
    1000 Mb Latency < 2.3 µs
  •  PoE: 382W
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm