HPE 1820 48G PoE+ (370W) Switch
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN:J9984A
- Memory and Processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
- Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9981A
- Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port:48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
- Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN:J9983A
- Memory and Processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port:12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T);Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
- Tốc độ:Throughput up to 38.6 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2 µs
- PoE: 185W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9980A
- Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port:24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
- Tốc độ: Throughput up to 38.6 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9982A
- Memory and Processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port: 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 11.9 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2.3 µs
- PoE: 65W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN:J9979A
- Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
- Số Port:8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ:Throughput up to 11.9 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty:100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 2.4 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JG913A
- Memory and Processor: MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 4.1 MB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
1 RJ-45 console port to access limited CLI port
- Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
Switching capacity 48 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
1000 Mb Latency < 5 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 5S2-00003
- Product Family: Azure Subscription Services Open
- Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 100 USD/ License
- Hình thức cấp license: 100 USD/ License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: H21-03551
- Product Family: Project Server CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 076-05829
- Product Family: Project
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 PC/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: H21-03550
- Product Family: Project Server CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: H22-02788
- Product Family: Project Server
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: R2Z-00003
- Product Family: SharePoint Online Plan 2 Open
- Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
- Thời hạn license: 01 năm
- Phiên bản: 2019
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: Q9Z-00003
- Product Family: SharePoint Online Plan 1 Open
- Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
- Phiên bản: 2019
- Thời hạn license: 01 năm
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 76M-01689
- Product Family: SharePoint Standard CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license:Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm