Trang chủ Sản phẩm page 30

HP MSA 2050 ES SAN DC SFF Storage

Trang chủ Sản phẩm page 30
  • Vendor: HPE
  • Model/ PN: Q1J01A
  • Number of controllers: 2 x MSA 2050 SAN Controller
  • Cache: 8 GB per controller
  • Maximum number of ports/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 4 Port per Controller: 8 Gb/16 Gb Fibre Channel and/or 1GbE/10GbE iSCSI
  • Maximum number of disks: 192 SFF ( with expansion )
  • Maximum capacity: 614 TB maximum including expansion ( LFF )
  • Type storage device: SAS, Midline SAS
  • Classification of equipment: SAN Storage
  • Technology: Disk
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Vendor: HPE
  • Model/ PN: Q2R19A
  • Number of controllers: 2 x MSA 1040 2-port FC Controller
  • Cache: 6 GB per controller
  • Maximum number of ports/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 2 x 8Gb Fibre Channel ports per controller
  • Maximum number of disks: 99 SFF ( with 3 expansion )
  • Maximum capacity: 316.8 TB maximum including expansion SFF
  • Type storage device: SAS, Midline SAS
  • Classification of equipment: SAN Storage
  • Technology: Disk
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Vendor: HPE
  • Model/ PN: Q2R18A
  • Number of controller: 2 x MSA 1050 2-port FC Controller
  • Cachet: 6 GB per controller
  • Maximum number of ports / FC / ISCSI / FCOE / Eth: 2 x 8Gb Fibre Channel ports per controller
  • Maximum number of disks: 48 LFF ( with 3 expansion )
  • Maximum capacity: 576 TB maximum including expansion LFF
  • Type of storage device: SAS, Midline SAS
  • Classification of equipment : SAN Storage
  • Technology: Disk
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-S2910-10GT2SFP-UP-H
  • Number of port: 10 10/100/1000BASE-T ports
    2 Gigabit SFP ports (non-combo) uplink
    Port 1-8 for PoE/PoE+/HPoE
    1 console port
  • Speed: Throughput up to 18 Mpps;
    Switching capacity 256 Gbps
  • PoE: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at and IEEE 802.3bt power supply standards; Automatic, energy-saving power supply modes; Hot startup and uninterrupted power supply; Port priority; Compatible with non-standard PD device; Scheduled power supply for PoE port
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Product: Scopia XT7100
  • Feature: Large room
  • Video: 1080p60
  • Micrcophone POD: 3Premium 3-way/1080p60
  • Optional MCU/SMB: 4 /9 @1080p30
  • Optical/Total Zoom: 10x/40x
  • H.265 support: Yes
  • HDMI inputs: 2 (+3 optional)
  • Recording: Yes
  • Scopia Control: Yes
  • 2nd LAN: Yes
  • 2nd HD output (DV): Yes

Xem thêm

  • Product: Scopia XT5000
  • Feature: Small/Medium room
  • Video: 1080p60
  • Micrcophone POD: 3-way / ++ 2nd 3-way optional
  • Optional MCU/SMB: 4/9 @1080p30
  • Optical/Total Zoom: 10x/40x
  • H.265 support: No
  • HDMI inputs: 1 (+3 optional)
  • Recording: Yes
  • Scopia Control: Yes
  • 2nd LAN: Yes
  • 2nd HD output (DV): Yes

Xem thêm

  • Product: Scopia XT4300
  • Feature: Small/Medium room
  • Video: 1080p60
  • Micrcophone POD: 1-way / + 1x 3-way optional
  • Optional MCU/SMB: 4 @1080p30
  • Optical/Total Zoom: 5x / 15x optional
  • H.265 support: No
  • HDMI inputs: 1
  • Recording: Optional
  • Scopia Control: Optional
  • 2nd LAN: Optional
  • 2nd HD output (DV): Optional

Xem thêm

  • Product: Scopia XT Executive 240
  • Feature: Small room
  • Video: 1080p30
  • Micrcophone POD:
  • Optional MCU/SMB: 4 port MCU options
  • Optical/Total Zoom:
  • H.265 support: H.264 High Profile, SVC
  • HDMI inputs: No
  • Recording: USB recording
  • Scopia Control: Ipad control
  • 2nd LAN:
  • 2nd HD output (DV):

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 24C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 24 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 48C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 48 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 8C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 8 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 16C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 16 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 4C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 4 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Enterprise (dùng cho hệ thống lớn, up to 10,000 Cam)
  • Part number: 1C-ACC6-ENT
  • Miêu tả: ACC 6 Enterprise license for up to 1 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Sản phẩm : Phần mềm quản lý Video – ACC 6 (Avigilon Control Center version 6)
  • Vendor: Avigilon
  • Model/ PN: ACC6 Standard (dùng cho hệ thống nhỏ <48 Cam)
  • Part number: 24C-ACC6-STD
  • Miêu tả: ACC 6 Standard license for up to 24 camera channels
  • Bảo hành: Lifetime
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm