MAINBOARD ASUS CROSSHAIR VI EXTREME
- Hãng: Asus
- Model/ PN: CROSSHAIR VI EXTREME
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X370 Chipset
- DDR4 Memory: 3200(O.C.) /2666 /2400(O.C.) /2133(O.C.) MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 8 x SATA III ports, 2 x M.2 slots, 10 x USB 3.1, 5 x USB 2.0, 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) Type-A + USB Type-C
- Cổng xuất màn hình: None
- Audio: 7.1-Channel High Definition Audio
- Form Factor: EATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: CROSSHAIR VI HERO
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X370 Chipset
- DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 8 x SATA III ports, 1 x M.2 slots, 8 x USB 3.1 Gen 1 port(s) , 6 x USB 2.0 port(s) , 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) Type-A + USB Type-C
- Cổng xuất màn hình: None
- Audio: 7.1-Channel High Definition Audio
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: ROG STRIX X370F GAMING
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X370 Chipset
- DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 8 x SATA III port, 10 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, 1 x USB 3.1 Type A , 1 x USB 3.1 Type C, 1 x USB 3.1, 1 x M.2 slot
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
- Audio: 7.1-Channel High Definition Audio
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: ROG STRIX B350F GAMING
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® B350 Chipset
- DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 6 x SATA III ports , 8 x USB 3.1, 6 x USB 2.0, 1 x M.2 slot
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
- Audio: 7.1-Channel High Definition Audio
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: PRIME A320M-K
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® A320 Chipset
- DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 2
- PCI: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 2 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 4 x SATA III ports , 6 x USB 3.1 , 6 x USB 2.0, 1 x M.2 slots
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x D-Sub port
- Audio: 7.1-Channel High Definition Audio
- Form Factor: M-ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UD55F-E
- Diagonal Size: 55
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.63mm(H) * 0.63mm(V)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1209.6mm * 680.4mm
- Độ sáng: 700 nit
- Độ tương phản: 6/14/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UD55EB
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.63mm(H) * 0.63mm(V)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1209.6mm * 680.4mm
- Độ sáng: 500 nit
- Độ tương phản: 6/14/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UD55EA
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.63mm(H) * 0.63mm(V)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1209.6mm * 680.4mm
- Độ sáng: 700 nit
- Độ tương phản: 6/14/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UH46F5
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.53025 (H) x 0.53025(W)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1018.08(H) x 572.67(V)
- Độ sáng: 700 nit
- Độ tương phản: 6/14/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UD46E-B
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.53025mm(H)*0.53025mm(V)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1018.08mm*572.67mm
- Độ sáng: 500 nit
- Độ tương phản: 5/24/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Model/ PN: UD46E-A
- Kiểu: D-LED DID
- Độ phân giải: 1920*1080 (Full HD)
- Pixel Pitch(mm): 0.53025mm(H)*0.53025mm(V)
- Diện tích hiển thị hoạt động (mm): 1018.08mm*572.67mm
- Độ sáng: 700 nit
- Độ tương phản: 5/24/1900
- Góc nhìn (H / V): 178/178
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Màu hiển thị: 8 bit – 16.7M
- Hệ điều hành: N/A
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4PTZ-DP30
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Dome Outdoor (Pendant PTZ Dome)
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: WDR 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: Up to 60 fps
- Ống kính: 4.3 to 129 mm, F/1.6 – F/4.7, autofocus, up to 30x zoom
- Hồng ngoại: No
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66/IP67
- Nguồn cấp: External Power: V DC: 24 V +/- 10%; V AC: 24 Vrms +/- 10%, 50 or 60Hz
PoE: IEEE 802.3at Class 4 PoE+ 60 W PoE (POE-INJ2-60W)
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP, LLDP
- Kích thước: 226 mm x 313 mm; 8.9” x 12.32”
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4A-B2
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Camera
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: F1.3, P-Iris, remote focus and zoom
- Hồng ngoại: No
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: No
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 8 W min
VAC: 24 V +/- 10%, 12 VA min
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 167 mm x 76 mm x 67 mm; 6.6” x 3.0” x 2.6”
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4SL-D1-IR
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Dome Indoor surface mount
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: F/1.4, 3-9 mm, motorized, varifocal
- Hồng ngoại: Yes
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: No
- Nguồn cấp: External Power: 7W max
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 147 mm x 147 mm x 119 mm; 5.8” x 5.8” x 4.7”
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4SL-BO1-IR
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Bullet
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: F/1.4, 3-9 mm, motorized, varifocal
- Hồng ngoại: Yes
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: 9W max
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 285 mm x 131 mm x 97mm; 11.2” x 5.1” x 3.8” (including mounting bracket)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm