Avigilon – 2.0C-H4A-BO1-IR
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4A-BO1-IR
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Bullet
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: 3 -9 mm
- Hồng ngoại: Yes
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V ± 10%, 13 W min
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 126 mm x 280 mm x 91 mm; 4.97” x 11.04” x 3.58” (including mounting bracket)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 2.0C-H4IRPTZ-DP30
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Dome outdoor/indoor pendant mount
- Độ phân giải: 2MP
- Cảm biến hình ảnh: WDR 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: Up to 60 fps
- Ống kính: 4.3 to 129 mm, F/1.6 – F/4.7, autofocus
- Hồng ngoại: Yes – 250m (820feet)
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: 24 VDC ± 10%; 24 VAC rms ± 10%, 50 or 60Hz
PoE: 95W PoE: POE-INJ2-95W.
60W PoE: POE-INJ2-60W
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP, LLDP
- Kích thước: 250 mm x 364 mm; (9.84” x 14.33”)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 1.0C-H4A-DP2
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
- Độ phân giải: 1MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: 9 -22 mm
- Hồng ngoại: No
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 1.0C-H4A-DP1-IR
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
- Độ phân giải: 1MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: 3 – 9 mm
- Hồng ngoại: Yes
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 1.0C-H4A-DO1-IR
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Dome Outdoor surface mount
- Độ phân giải: 1MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: 3 – 9 mm
- Hồng ngoại: Yes
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: Yes – IP66
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 163 mm x 163 mm x 121 mm; (6.4” x 6.4” x 4.8”)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Avigilon
- Model/ PN: 1.0C-H4A-DC2
- Công nghệ: LightCatcher + WDR
- Kiểu dáng: Dome indoor in-celling mount
- Độ phân giải: 1MP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
- Tốc độ khung hình: 30 fps
- Ống kính: 9 – 22 mm
- Hồng ngoại: No
- Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
- Cân bằng trắng: Automatic, Manual
- Bù sáng: Automatic, Manual
- Phát hiện chuyển động: Yes
- Chống nước: No
- Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
- Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
- Kích thước: 181 mm x 181 mm x 164 mm (7.1” x 7.1” x 6.5″)
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Canada
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:9EM-00653
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 9EM-00652
- Product Family: Windows Server STD CORE
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính:Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:7AH-00739
- Product Family: SfB Server Ent CAL
- Product Type: Enterprise
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:6ZH-00732
- Product Family: SfB Server Plus CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:5HU-00410
- Product Family: SfB Server
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:YEG-01672
- Product Family: SfB Server Plus CAL
- Product Type: Pro Plus
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:381-04491
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Vendor: Microsoft
- Model/ PN:381-04492
- Product Family: Exchange Standard CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Duration License: Permanent
- Unit: 01 User/License
- Licensing mode: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:312-04405
- Product Family: Exchange Server – Standard
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm