Trang chủ Sản phẩm page 35

Avigilon – 2.0C-H4A-BO1-IR

Trang chủ Sản phẩm page 35
  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4A-BO1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Bullet
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 -9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V ± 10%, 13 W min
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 126 mm x 280 mm x 91 mm; 4.97” x 11.04” x 3.58” (including mounting bracket)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4IRPTZ-DP30
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome outdoor/indoor pendant mount
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: WDR 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: Up to 60 fps
  • Ống kính: 4.3 to 129 mm, F/1.6 – F/4.7, autofocus
  • Hồng ngoại: Yes – 250m (820feet)
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: 24 VDC ± 10%; 24 VAC rms ± 10%, 50 or 60Hz
    PoE: 95W PoE: POE-INJ2-95W.
    60W PoE: POE-INJ2-60W
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP, LLDP
  • Kích thước: 250 mm x 364 mm; (9.84” x 14.33”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DP2
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 9 -22 mm
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DP1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 – 9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DO1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome Outdoor surface mount
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 – 9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 163 mm x 163 mm x 121 mm; (6.4” x 6.4” x 4.8”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DC2
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome indoor in-celling mount
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 9 – 22 mm
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: No
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 181 mm x 181 mm x 164 mm (7.1” x 7.1” x 6.5″)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:9EM-00653
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 9EM-00652
  • Product Family: Windows Server STD CORE
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính:Minimum 08 Licenses/Server
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:7AH-00739
  • Product Family: SfB Server Ent CAL
  • Product Type: Enterprise
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:6ZH-00732
  • Product Family: SfB Server Plus CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:5HU-00410
  • Product Family: SfB Server
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Server/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:YEG-01672
  • Product Family: SfB Server Plus CAL
  • Product Type: Pro Plus
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:381-04491
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Vendor: Microsoft
  • Model/ PN:381-04492
  • Product Family: Exchange Standard CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Duration License: Permanent
  • Unit: 01 User/License
  • Licensing mode: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN:312-04405
  • Product Family: Exchange Server – Standard
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Server/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm