Trang chủ Sản phẩm page 38

Ruijie – 2700 Industrial Switch

Trang chủ Sản phẩm page 38
  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-IS2706G
  • Number of port: 4 1000M BASE-T ports
    2 SFP 1000M BASE-X ports
    1 console port
  • Speed: Throughput up to 13.4Mpps;
    Switching capacity 18 Gbps
  • PoE: N/A
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP630(IODA)
  • Antenna: Built-in Omnidirectional Smart Antenna (support external/internal antenna switching) gain:4dBi

External antenna gain according to itself
6 N-K type RF connectors (2.4GHz x3, 5GHz x3)

  • Port: 1 10/100/1000Mbps ETH1/PoE IN port (RJ-45 connector)
    1 10/100/1000Mbps ETH2/PoE OUT port (RJ-45 connector)
    1 SFP port (combo with ETH1)
    1 console port (RJ-45 connector or bluetooth)
  • Wireless Throughput:

450Mbps@2.4GHz
1.3Gbps@5GHz
1.75Gbps per AP
Up to 14 BSSID per radio
Up to 28 BSSID per AP
Support for up to 256 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n/ac
  • Indoor: Outdoor
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP630(IDA)
  • Antenna: Built-in Directional Smart Antenna (support external/internal antenna switching) gain:10dBi
    External antenna gain according to itself
    6 N-K type RF connectors (2.4GHz x3, 5GHz x3)
  • Port: 1 10/100/1000Mbps ETH1/PoE IN port (RJ-45 connector)
    1 10/100/1000Mbps ETH2/PoE OUT port (RJ-45 connector)
    1 SFP port (combo with ETH1)
    1 console port (RJ-45 connector or bluetooth)
  • Wireless Throughput:

450Mbps@2.4GHz
1.3Gbps@5GHz
1.75Gbps per AP
Up to 14 BSSID per radio
Up to 28 BSSID per AP
Support for up to 256 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n/ac
  • Indoor: Outdoor
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP740-I
  • Antenna: Built-in “X-Sense 4”
  • Smart Antenna array with 24 antennas and 16.7 million antenna combinations
    4×4 SU-MIMO, 4×4 MU-MIMO
  • Port: 2 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink ports
    1 USB 2.0 port
    1 console port (RJ45)
  • Wireless Throughput:

1733Mbps/800Mbps/433Mbps per radio
2.966Gbps per AP
Up to 16 BSSID per radio
Up to 48 BSSID per AP
Support for up to 512 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n, 802.11ac Wave 1, 802.11ac Wave 2
    Support 2.4G+5G+2.4G or 2.4G+5G+5G
  • Indoor: Indoor
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP130(L)
  • Antenna: Built-in omnidirectional antenna
  • (Base gain 3dBi); 2×2 MIMO
  • Port: Front: 4 10/100M Ethernet ports
    Side: 1 RJ-45 pass-through port (RJ-11 combo)
    Rear: 1 10/100/1000M uplink port
    1 RJ-45 pass-through port (RJ-11 combo)
    1 console port (Micro USB)
  • Wireless Throughput:

300Mbps@2.4GHz
867Mbps@5GHz
1.167Gbps per AP
Up to 8 BSSID per radio
Up to 16 BSSID per AP
Support for up to 32 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n/ac Wave 1
  • Indoor: Indoor Wall AP
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP720-I
  • Antenna: Built-in Smart Antenna
    2×2 SU-MIMO, 2×2 MU-MIMO
  • Port: 2 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink ports
    1 USB 2.0 port
    1 console port (RJ45)
  • Wireless Throughput:

400Mbps@2.4GHz
867Mbps@5GHz
1.267Gbps per AP
Up to 16 BSSID per radio
Up to 32 BSSID per AP
Support for up to 256 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n, 802.11ac Wave 1, 802.11ac Wave 2
  • Indoor: Indoor
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: Ruijie
  • Model/ PN: RG-AP520(W2)
  • Antenna: Built-in omnidirectional antenna (Base gain 3dBi)
    2×2 SU-MIMO
    2×2 MU-MIMO
  • Port: 1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink port
    1 console port (RJ45)
  • Wireless Throughput:

300Mbps@2.4GHz
867Mbps@5GHz
1.167Gbps per AP
Up to 16 BSSID per radio
Up to 32 BSSID per AP
Support for up to 256 associated client devices

  • WLAN: 802.11a/b/g/n, 802.11ac Wave 1, 802.11ac Wave 2
  • Indoor: Indoor
  • Warranty: 3 years

Xem thêm

  • Hãng: HPE
  • Model/ PN: K2R79A
  • Số lượng bộ điều khiển: 2 x MSA 2040 SAN Controller
  • Cache: 6 GB per controller
  • Số cổng kết nối tối đa/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 4 Port per Controller: 8 Gb/16 Gb Fibre Channel and/or 1GbE/10GbE iSCSI
  • Số lượng ổ đĩa tối đa: 96 LFF (with expansion)
  • Dung lượng tối đa: 960 TB (7 LFF Disk Enclosures behind LFF Array & using 10TB LFF SAS MDL drives)
  • Loại thiết bị lưu trữ: SAS, Midline SAS
  • Phân hạng thiết bị: SAN Storage
  • Công nghệ: Disk
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: HPE
  • Model/ PN: E7W00A
  • Số lượng bộ điều khiển: 2 x MSA 1040 2-port FC Controller
  • Cache: 6 GB per controller
  • Số cổng kết nối tối đa/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 2 x 8Gb Fibre Channel ports per controller
  • Số lượng ổ đĩa tối đa: 99 SFF (with 3 expansion)
  • Dung lượng tối đa: 178.2 TB (by adding 3 SFF Disk Enclosures behind SFF Array & using 1.8TB SFF SAS drives)
  • Loại thiết bị lưu trữ: SAS, Midline SAS
  • Phân hạng thiết bị: SAN Storage
  • Công nghệ: Disk
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Màn hình cảm ứng: 15 inch diagonal Resistive AFD touch
  • Bộ vi sử lý: Intel Core i3-2120 3.3G 3M HD 2000 CPU
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR3-1600 SODIMM (1x4GB) RAM
  • Ổ Cứng: 500GB 7200 RPM SATA 2.5 1st HDD
  • Hệ Điều hành chuyên dụng: POSReady 7 64bit OS SING
  • Đồ Họa: Intel Graphic 2000
  • Tích hợp sẵn: Dual-Head MSR
  • Chuẩn internet: Intel® 802.11a/b/g/n (2×2)
  • Bảo hành: HP 3/3/3 (material/labor/onsite) SFF/ST Warranty SING
  • Cổng kết nối:
    (2) powered serial ports; (1) 24V port for printer; (2) 12V ports
    (6) standard USB ports: (1) “hidden” USB port
    (4) USB 2.0 ports around display head
    Cash drawer port (can support 2 with cable)
    Parallel port; (1) PS/2 port; DVI-I for secondary display
    Audio Line-in / line-out

Xem thêm

  • Màn hình cảm ứng: 15 inch diagonal Resistive AFD touch
  • Bộ vi xử lý:Intel Celeron G540 2.5G 2M HD CPU
  • Bộ nhớ Ram: 4GB DDR3-1600 SODIMM (1x4GB) RAM
  • Ổ Cứng: 500GB 7200 RPM SATA 2.5 1st HDD
  • FreeDOS 2.0
  • Đồ Họa: Intel Graphic
  • Tích hợp sẵn: Dual-Head MSR
  • Wireless: Intel® 802.11a/b/g/n (2×2)
  • Bảo hành: HP 3/3/3 (material/labor/onsite) SFF/ST Warranty SING
  • Cổng kết nối:
    (2) powered serial ports; (1) 24V port for printer; (2) 12V ports
    (6) standard USB ports: (1) “hidden” USB port
    (4) USB 2.0 ports around display head
    Cash drawer port (can support 2 with cable)
    (1) Parallel port; (1) PS/2 port; DVI-I for secondary display
    Audio Line-in / line-out

Xem thêm

  • Touch Technology: 14-inch diagonal wide-aspect with bezel display 5-wire resistive touch
  • Processors: INTEL CELERON J1900
  • Ram: 1X4GB RAM
  • Hard dỉve: 500 GB SATA 2.5 7.2K Hard Drive
  • Available Operating System: POSReady 7
  • Intel Graphic
  • Communications: HP WLAN 802.11 a/g/n 2×2 DB PCIe x1 Card
  • Warranty: HP 3/3/3 (material/labor/onsite) SFF/ST Warranty SING
  • Connectivity:
    (4) RJ50 Serial, Power Configurable (RJ50 to DB9 Adapter Cables available)
    (4) USB Ports (3 – USB 2.0, 1 – USB 3.0); (1) Powered 12 Volt USB
    (1) Powered 24 Volt USB:(1) Cash Drawer Port
    (1) DisplayPort (VGA adapter available):(1) 10/100/1000 Gigabit LAN
    (1) Mini PCIe WLAN: (3) USB Ports around display

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: RD98XS
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: có thể Lập trình trước 16 kênh
  • Dải tần số: 136-174 MHz
  • Chế độ hoạt động: Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số; 1 Kênh Analog trên 1 tần số
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: RD98XS
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: có thể Lập trình trước 16 kênh
  • Dải tần số: 400-470 MHz
  • Chế độ hoạt động: Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số; 1 Kênh Analog trên 1 tần số
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: TM-628H
  • Công nghệ: Analog
  • Số kênh liên lạc: 128
  • Dải tần số: 136 -174 Mhz
  • Màn hình hiển thị: Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động: Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:1 Kênh Analog
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Không
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD810C/D/E/F
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Âm thanh mạnh mẽ, tự động bảo vệ máy ở nhiệt độ hoạt động cao. Tín hiệu HDC2400TM và HDC1200, Tự động nhận diện số), cuộc gọi cá nhân , cuộc gọi nhóm, gọi quảng
    bá, làm tê liệt, tin nhắn ngắn và truyền số liệu. Tín hiệu HDC1200 tương thích với tín hiệu
    MDC1200, và cho phép mã hóa/giải mã PTT ID , khẩn cấp, làm tê liệt & phục hồi, cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi quảng bá.
  • Bảo hành: 1,5 năm với thân máy

Xem thêm