- Socket: AM4
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung cơ bản: 3.4GHz
- Xung tối đa: 3.8GHz
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện năng tiêu thụ: 95W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2677Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
-
- Socket: AM4
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Xung cơ bản: 3.5GHz
- Xung tối đa: 3.7GHz (Turbo Boost)
- Bộ nhớ đệm: 18.25MB
- Điện năng tiêu thụ: 65W
- Tản nhiệt: Wraith Spire (No LED)
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
-
- Socket: AM4
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung cơ bản: 3GHz
- Xung tối đa: 3.7GHz
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện năng tiêu thụ: 65W
- Tản nhiệt: Wraith Spire (LED)
- Bộ nhớ tối đa: 2677Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 4.0GHz (Turbo Boost)
- Bộ nhớ đệm: 19.5MB
- Điện năng tiêu thụ: 95W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 4.0GHz (Turbo Boost)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện năng tiêu thụ: 95W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
-
- Socket: TR4
- Số nhân: 12
- Số luồng: 24
- Xung cơ bản: 3.5GHz
- Xung tối đa: 4.0GHz
- Bộ nhớ đệm: 38MB
- Điện năng tiêu thụ: 180W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 4
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
-
- Socket: TR4
- Số nhân: 16
- Số luồng: 32
- Xung cơ bản: 3.4GHz
- Xung tối đa: 4.0GHz
- Bộ nhớ đệm: 40MB
- Điện năng tiêu thụ: 180W
- Tản nhiệt: không
- Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 4
- Tích hợp đồ họa: không
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH019A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
Switching capacity 48 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH018A
- Memory and Processor: 8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
- Port number: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
- Speed: Throughput up to 65.5 Mpps
Switching capacity 88 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
10 Gbps Latency < 2 µs
- PoE: N/A
- warranty: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH017A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP 100/1000 Mbps ports
- Tốc độ: Throughput up to 38.7 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JG708B
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
Switching capacity 48 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH016A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 23.8 Mpps
Switching capacity 32 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH330A
- Memory and Processor: Packet buffer size: 1.5 Mb
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 11.8 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
- PoE: 64 W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH329A
- Memory and Processor: Packet buffer size: 1.5 Mb
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 11.8 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
- PoE: 32W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH328A
- Memory and Processor: Packet buffer size: 1 Mb
- Số Port: 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 7.4 Mpps
Switching capacity 10 Gbps
Switching capacity 10 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
- PoE: 32W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm