Trang chủ Sản phẩm page 41

CPU AMD – Ryzen 7 1700X

Trang chủ Sản phẩm page 41
  • Socket: AM4
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung cơ bản: 3.4GHz
  • Xung tối đa: 3.8GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Điện năng tiêu thụ: 95W
  • Tản nhiệt: không
  • Bộ nhớ tối đa: 2677Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

    • Socket: AM4
    • Số nhân: 4
    • Số luồng: 8
    • Xung cơ bản: 3.5GHz
    • Xung tối đa: 3.7GHz (Turbo Boost)
    • Bộ nhớ đệm: 18.25MB
    • Điện năng tiêu thụ: 65W
    • Tản nhiệt: Wraith Spire (No LED)
    • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
    • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
    • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
    • Tích hợp đồ họa: không
    • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

    • Socket: AM4
    • Số nhân: 8
    • Số luồng: 16
    • Xung cơ bản: 3GHz
    • Xung tối đa: 3.7GHz
    • Bộ nhớ đệm: 20MB
    • Điện năng tiêu thụ: 65W
    • Tản nhiệt: Wraith Spire (LED)
    • Bộ nhớ tối đa: 2677Mhz
    • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
    • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
    • Tích hợp đồ họa: không
    • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.6GHz
  • Xung tối đa: 4.0GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 19.5MB
  • Điện năng tiêu thụ: 95W
  • Tản nhiệt: không
  • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung cơ bản: 3.6GHz
  • Xung tối đa: 4.0GHz (Turbo Boost)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Điện năng tiêu thụ: 95W
  • Tản nhiệt: không
  • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

    • Socket: TR4
    • Số nhân: 12
    • Số luồng: 24
    • Xung cơ bản: 3.5GHz
    • Xung tối đa: 4.0GHz
    • Bộ nhớ đệm: 38MB
    • Điện năng tiêu thụ: 180W
    • Tản nhiệt: không
    • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
    • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
    • Kênh bộ nhớ tối đa: 4
    • Tích hợp đồ họa: không
    • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

    • Socket: TR4
    • Số nhân: 16
    • Số luồng: 32
    • Xung cơ bản: 3.4GHz
    • Xung tối đa: 4.0GHz
    • Bộ nhớ đệm: 40MB
    • Điện năng tiêu thụ: 180W
    • Tản nhiệt: không
    • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
    • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
    • Kênh bộ nhớ tối đa: 4
    • Tích hợp đồ họa: không
    • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH019A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH018A
  • Memory and Processor:  8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
  • Port number:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
  • Speed:  Throughput up to 65.5 Mpps
    Switching capacity 88 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
    10 Gbps Latency < 2 µs
  •  PoE:   N/A
  • warranty:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH017A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports
  • Tốc độ:  Throughput up to 38.7 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JG708B
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH016A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 23.8 Mpps
    Switching capacity 32 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH330A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   64 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH329A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH328A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1 Mb
  • Số Port:  5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity 10 Gbps
    Switching capacity 10 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành: Limited Lifetime Warranty

Xem thêm