- Hãng: Hp
- P/N: 1VD84A
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1 116 pages per hour1 on A1/D
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
- Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
- Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm & Kiện hàng: 1955 x 770 x 710 mm
- Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
- HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
- HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
- HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
- HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
- HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
- Đầu phun: HP 731 DesignJet Printhead (P2V27A)
- Bào hành: 12 tháng chính hãng
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU6E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU7E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY60A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 1GB
- Kích thước (W x D x H):
– Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
– Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm - Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY58A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Công nghệ: In phun nhiệt HP.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: JPEG.
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
- Kiện hàng: 1130 x 610 x 405 mm.
- Không có chân máy đi kèm.
- Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.56 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
- Trọng lượng: 11.48 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
- Trọng lượng: 23.4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
- Trọng lượng: 22.6 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
- Trọng lượng: 17.5kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
- Trọng lượng: 18.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
- Trọng lượng: 18.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm
Part number | : 7YD00PA |
Kiểu dáng | : Mini |
Hệ điều hành | : FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-9100T (3.1 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores) |
Bộ nhớ | : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | : 1 năm onsite |
Part number | : 7YD03PA |
Kiểu dáng | : Mini |
Hệ điều hành | : FreeDOS 2.0 |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) supports Intel® vPro™ Technology |
Bộ nhớ | : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB) (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Ổ Cứng | : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration) |
Bảo hành | : 1 năm onsite |
- Hãng: HP
- Công nghệ màn hình: IPS with LED backlight
- Kích thước màn hình: 23.8″
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Công nghệ màn hình: TN with LED backlight
- Kích thước màn hình: 19.5
- Góc hiển thị: 160° vertical; 170° horizontal
- Độ sáng : 200 cd/m²
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: HD+ (1600 x 900 @ 60 Hz)
- Tính năng hiển thị: Anti-glare; LED backlights
- Cổng kết nối: 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 VGA
- Bảo hành: 3 năm