Thích Hợp Với Môi Trường Bên Ngoài, Nhiều Tính Năng Đa Dạng Được Lắp Đặt Sẵn |
||
Dòng màn hình OHF có thiết kế mỏng và vận hành tất cả trong một màn hình duy nhất, dễ dàng thuận tiện cho việc lắp đặt. Đi kèm theo đó là bộ phụ kiện hoàn chỉnh mang lại hiệu suất cao hơn cho màn hình hiển thị, bao gồm tính năng bảo vệ chống xâm nhập, công nghệ chống lóa, bảo vệ chống phá hoại và hệ thống làm mát hiệu quả . Ngoài ra, Power Box tích hợp giúp giảm thiểu các thành phần vận hành, được gói gọn trong thiết kế với độ dày cực mỏng (85mm). Cổng mạng lưới tích hợp cũng làm giảm chi phí TCO bằng cách loại bỏ Router khi liên kết các thiết bị, mang đến kết nối đơn giản và dễ dàng thiết lập. Đồng thời tính năng này giảm thiểu những lo ngại về tỏa nhiệt và khả năng chống thấm nước. |
|
|
Độ Bền Mạnh Mẽ Đạt Chuẩn Ik10 |
||
Kính cường lực Magic Glass 5 mm (0.19 in.) bảo vệ màn hình tiên tiến với độ bền chuẩn IK10 (kiểm tra độ bền châu Âu) có khả năng chịu đựng tốt các tác động bên ngoài. Ngoài ra khoảng trống giữa kính Magic Glass và tấm nền LCD giúp màn hình không bị nứt khi kính bảo vệ vỡ. *Tiêu chuẩn IK của châu Âu thể hiện mức độ bền bỉ chống lại các tác động bên ngoài trên thang đo từ 0 đến 10 (10 là mức độ bảo vệ cao nhất).
|
|
|
Hiệu Suất Cao Tiết Kiệm Năng Lượng |
||
Với tính năng điều chỉnh cách nhiệt tối ưu và thiết kế không cần màn lọc, dòng OHF của Samsung hoạt động với lượng điện tiêu thụ ít nhất. Hệ thống trao đổi nhiệt tích hợp thay đổi nguồn kỹ thuật số dựa vào môi trường, và giảm thiểu chi phí hoạt động.
|
|
|
Mức Độ Hiển Thị Hoàn Hảo |
|
|
• Mức Độ Hiển Thị Tối Ưu
Màn hình dòng OHF với kính Magic Glass cải tiến, Chất Lượng Hình Ảnh Chuẩn TUV và Cảm Biến Độ Sáng Tự Động để tối ưu hóa độ sáng màn hình, nâng cấp hình ảnh và tối ưu hóa thông điệp cho hầu hết đối tượng người xem. Các tính năng này khi kết hợp với nhau sẽ tạo ra độ sáng màn hình cao 2,500 nit và tỷ lệ tương phản 5,000:1 nổi bật mọi loại nội dung hiển thị. Màn hình chuyên nghiệp này cũng được trang bị công nghệ phân cực tròn loại bỏ màn mù gây ra bởi mắt kính phân cực. • Chống Lóa Sáng Bên cạnh tính năng tăng cường hình ảnh cơ bản, kính Magic Class của dòng màn hình OHF được đặt phía trước tấm nền LCD loại bỏ phản chiếu kính giúp cho hình ảnh hiển thị rõ hơn và sắc nét hơn dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Cùng với độ sáng cao và tỷ lệ tương phản tuyệt đối, nội dung được hiển thị hoàn hảo, liên tục giảm thiểu lóa sáng và tỷ lệ tương phản cao trong mọi điều kiện môi trường bên ngoài. |
|
|
Vận Hành Hoàn Hảo Trong Mọi Môi Trường |
|
|
Mỗi màn hình hiển thị dòng OHF đều được trải qua quá trình kiểm nghiệm theo chuẩn bảo vệ cao nhất IP56 chống bụi bẩn, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác có thể cản trở quá trình hoạt động. Màn hình dòng OHF được trang bị hệ thống làm mát tự động có thể hoạt động tốt dưới nhiệt độ từ -30°C (-22°F) đến 50°C (122°F). Vì vậy, doanh nghiệp có thể tự tin về khả năng hoạt động 24/7 của màn hình, mà không cần đến hệ thống điều hòa không khí hay các phương pháp bảo vệ.
|
|
|
Đột Phá Sáng Tạo Nội Dung Và Công Cụ Quản Lý
|
|
|
Phần mềm Magic Info Player S4 của Samsung trang bị người dùng cỗ máy đồ họa mới nhằm đẩy mạnh toàn bộ hiệu suất hiển thị trong khi vẫn đảm bảo truyền tải nội dung mượt mà. Đây cũng là một giải pháp quản lý nội dung tiên tiến cho phép bạn dễ dàng sáng tạo, trình chiếu, lên lịch và triển khai nội dung. Công cụ MagicInfo Player S4 mạnh mẽ còn giúp các công ty lớn quản lý nhiều màn hình quảng cáo kỹ thuật số thông qua một máy chủ tích hợp.
|
|
|
Hệ Thống Treo Tường Tối Giản Theo Chuẩn Vesa
|
|
|
Để tương thích với chuẩn VESA, doanh nghiệp có thể sử dụng thêm giá đỡ cho màn hình dòng OHF. Bên cạnh độ tin cậy cao, giá đỡ llinh hoạt treo màn hình tùy thuộc vào nhu cầu và không cần phải trang bị riêng mẫu giá treo tường đặc biệt. *Chỉ áp dụng cho dòng màn hình dòng OHF có kích thước 46″ và 55”.
|
|
Thông Số Kỹ Thuật Hiển Thị |
|||
Kích thước đường chéo 75″ Độ sáng 2,500nit Gam màu 70 % Tần số quét ngang 120Hz |
Tấm nền
SPVA Tỷ lệ tương phản 5000:1 Glass Haze 0 % Tỷ lệ Tương phản 10,000:1 |
Độ phân giải
1920 x 1080 Góc nhìn (H/V) 178/178 Tần số quét dọc 135KHz
|
Kích thước điểm ảnh
286.5×859.5 Thời gian đáp ứng 6ms Tần số điểm ảnh tối đa 297MHz
|
Kết Nối |
|||
HDMI In 2
USB Yes
Tai nghe No
RS232 In Yes
IR In N/A
Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
|
DP In
N/A
Component In N/A
Đầu ra Audio 1
RS232 Out No
HDBaseT In Yes
3G Dongle N/A |
DVI In
N/A
Composite In N/A
Đầu ra- Video No
RJ45 In Yes
HDBaseT Out N/A
Bluetooth No
|
Tuner In
No
Đầu vào RGB No
Nguồn ra No
RJ45 Out N/A
WiFi No
|
Hiện thêm thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
|||
Nguồn cấp điện AC100-240V ~50/60Hz
|
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) N/A |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) 1400 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) 0.5 W
|
Kích thước |
|||
Kích thước 1774.8 x 1053.4 x 120 mm |
Thùng máy (RxCxD) 1946 x 1252 x 495 mm |
||
Trọng lượng |
|||
Bộ máy 142 kg |
Thùng máy 188 kg |
||
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí |
|||
VESA Mount N/A |
Độ rộng viền màn hình 59.8 |
Frame Material
N/A |
|
Hoạt động |
|||
Nhiệt độ hoạt động -35~50 ℃ |
Độ ẩm
10~80%, Non-condensing |
||
Tính năng chung External Memory Slot No |
|||
Phụ kiện Touch N/A |
Protection Glass Yes |
Gá lắp N/A |
Chân đế N/A |
Tích hợp Magic Info MagicInfo Daisychain Videowall Support No
Eco Mức độ tiết kiệm D
Chứng chỉ |
|||
EMC Yes
|
An toàn
Yes |
||
Touch Touch Technology N/A |