Home Product page 17

HP LaserJet Enterprise 700 Printer M712n (CF235A)

Home Product page 17
  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in: Up to 41 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
  • Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
  • Kích thước (W x D x H): 568 x 585 x 392 mm
  • Trọng lượng: 34.7 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in: Up to 41 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
  • Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, 500-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
  • Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 517 mm
  • Trọng lượng: 49.8 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 23 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 31.5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 23 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 31.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 54.6 cm (21.5″)
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 68.58 cm (27″)
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Mã sản phẩm: L8T12AV-E31225V6-16G-P600
  • Hãng: HP Inc.
  • Chíp: Intel Xeon E3-1225v6 3.3 GHz
  • Chipset: Intel® C612 Chipset
  • Bộ nhớ: 16GB DDR4-2400 nECC REGRAM
  • Ổ cứng: 1TB 7200 RPM SATA 1st Hard Drive
  • Đĩa quang: 9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD
  • Nguồn: 400W 92 percent efficient Chassis
  • Hệ điều hành: Linux
  • Bảo hành: HP 3-3-3 CMT Warranty
  • Chuột + bàn phím

View more

  • Hãng: Lenovo
  • Model/ PN: 7X10A023SG
  • Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4114 10C 2.2GHz, 13.75MB L3
  • Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
  • RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
  • Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
  • Drives: Open
  • NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
  • I/O slots (std / max): Up to 6x PCIe 3.0 (with 2x processors)
  • Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
  • LCD display port: 1x DB-15 VGA port
  • Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
  • Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4

View more

  • Hãng: Lenovo
  • Model/ PN: 7X04A00BSG
  • Intel Xeon processor: 1x Xeon Silver 4116 12C/2.1GHz/16.5MB/85W/DDR4-2400
  • Memory RDIMM#: 1x 8GB RDIMM DDR4-2666 (1Rx8)
  • RAID: 1x 530-8i
  • Drive bays (std / max): 8x 2.5″ SATA/SAS HS
  • Drives: Open
  • NIC: 2x GbE RJ-45, 1x Mgmt
  • I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
  • Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
  • LCD display port: 1x DB-15 VGA port
  • Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
  • Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4

View more

  • Hãng: Lenovo
  • Model/ PN: 7X08A02JSG
  • Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4110 8C 2.1GH, 11MB L3
  • Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
  • RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
  • Drive bays (std / max): Option (Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″)
  • Drives: Open
  • NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
  • I/O slots (std / max):
  • Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
  • LCD display port: 1x DB-15 VGA port
  • Power supply (std / max): 1x 550watt Hotswap Power Supply
  • Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4

View more

  • Hãng: Lenovo
  • Model/ PN: 7X04A00GSG
  • Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4110 8C 2.1GH, 11MB L3
  • Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
  • RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
  • Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
  • Drives: Open
  • NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
  • I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
  • Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
  • LCD display port: 1x DB-15 VGA port
  • Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
  • Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4

View more

Vendor: Lenovo Model/ PN: 7X04A00BSG Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Xeon Silver 4116 12C/2.1GHz/16.5MB/85W/DDR4-2400 Memory RDIMM#: 1x 8GB RDIMM DDR4-2666 (1Rx8) RAID: 1x 530-8i Drive bays (std / max): 8x 2.5″ SATA/SAS HS Drives: Open NIC: 2x GbE RJ-45, 1x Mgmt I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP Optical drive: None. Support for an external USB DVD RW Optical Disk

View more