Home Product Gaming

Gaming

Home Product Gaming
  • Socket: AM4
  • Số nhân: 2
  • Số nhân của GPU: 4
  • Xung cơ bản: 3.2GHz
  • Xung tối đa: 3.2GHz
  • Bộ nhớ đệm: 5MB
  • Điện năng tiêu thụ: 35W
  • Tản nhiệt: Near Silent (No LED)
  • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: Radeon Vega 3 Graphics
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Socket: TR4
  • Số nhân: 32
  • Số luồng: 64
  • Xung cơ bản: 3.0GHz
  • Xung tối đa: 4.2GHz
  • Bộ nhớ đệm: 80MB
  • Điện năng tiêu thụ: 250W
  • Tản nhiệt: không
  • Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 4
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: PRIME B450M-A
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD B450
  • DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 2 x PCIe 2.0 x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 6 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 3.1 Gen 2, 4 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort, 1 x D-Sub port
  • Audio: Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC
  • Form Factor: mATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: ROG STRIX B450F GAMING
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD® B450 Chipset
  • DDR4 Memory: 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe2.0 x1 slots, 1 x PCIe2.0 x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III ports , 5 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x USB 2.0, 1 x M.2 slot
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A
  • Form Factor: ATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: EX A320M GAMING
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD A320
  • DDR4 Memory: 2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 1 x PCIe 2.0 x4, 1 x PCIe x1
  • Chuẩn kết nối: 4 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 4 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Form Factor: mATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: PRIME B350M-A
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD B350
  • DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 2 x PCIe 2.0 x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 4 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 3.1 Gen 2
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Form Factor: mATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: PRIME B350-PLUS
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD B350
  • DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 2 x PCIe 2.0 x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 4 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 3.1 Gen 2, 2 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Form Factor: ATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: TUF B350M-PLUS GAMING
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD B350
  • DDR4 Memory: 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 1 x PCIe 2.0 x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 6 x USB 3.1 Gen 1, 2 x USB 3.1 Gen 2, 6 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD
  • Form Factor: mATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Xung cơ bản: 3.5GHz
  • Xung tối đa: 3.7GHz
  • Bộ nhớ đệm: 10MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W
  • Tản nhiệt: Wraith Stealth
  • Bộ nhớ tối đa: 2667Mhz
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
  • Kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Tích hợp đồ họa: không
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: ROG CROSSHAIR VII HERO (WI-FI)
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD® X470 Chipset
  • DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,2 x M.2 Socket, 8 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C, 2 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
  • Form Factor: ATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: CROSSHAIR VII HERO
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD® X470 Chipset
  • DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,2 x M.2 Socket, 8 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C, 2 x USB 2.0
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
  • Form Factor: ATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Asus
  • Model/ PN: ROG STRIX X470-F GAMING
  • CPU: Ryzen
  • Socket: AM4
  • Chipset: AMD® X470 Chipset
  • DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
  • Memory Channel: Dual
  • DIMM Slots: 4
  • PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
  • Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 5 x USB 3.1 Gen 1 Type-A,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C
  • Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
  • Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
  • Form Factor: ATX
  • Bảo Hành: 3 năm

View more

  • CPU: Ryzen 7 2700X
  • Microarchitecture: Zen
  • Processor core : Summit Ridge
  • Manufacturing process: 28nm
  • Socket: AM4
  • Số nhân/luồng : 8/16
  • Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed): 3.7/4.3Ghz
  • Cache: 20MB
  • Max TDP: 105W
  • Support Ram: 2933MHz
  • Memory channel: 2
  • Waranty: 3 years

View more

  • CPU: Ryzen 3 2200G
  • Microarchitecture: Zen
  • Processor core : Summit Ridge
  • Manufacturing process: 28nm
  • Socket: AM4
  • Số nhân/luồng : 4/4
  • GPU : Radeon Vega 8
  • Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed): 3.5/3.7Ghz
  • Cache: 6MB
  • Max TDP: 65W
  • Support Ram: 2667MHz
  • Memory channel: 2
  • Waranty: 3 years

View more

  • CPU: Ryzen 7 2700
  • Microarchitecture: Zen
  • Processor core : Summit Ridge
  • Manufacturing process: 28nm
  • Socket: AM4
  • Số nhân/luồng : 8/16
  • Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed): 3.2/4.1Ghz
  • Cache: 20MB
  • Max TDP: 65W
  • Support Ram: 2933MHz
  • Memory channel: 2
  • Waranty: 3 years

View more