Home Product page 18

Lenovo Server System SR550 7X04A00SSG

Home Product page 18
  • Hãng: Lenovo
  • Model/ PN: 7X04A00SSG
  • Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Intel Xeon Bronze 3106 8C 1.7GHz, 11MB L3
  • Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
  • RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
  • Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
  • Drives: Open
  • NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
  • I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
  • Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
  • LCD display port: 1x DB-15 VGA port
  • Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
  • Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG40AE690DKXXV
  • Backlight: LED
  • Screen Size (Inch): 40
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Active Crystal Color: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: YES
  • DTS Codec: DTS Codec
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55QHHPLGC
  • Type: 120Hz E-LED BLU
  • Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.105 x 0.315 (mm)
  • Active Display Area (mm): 1209.60(H) x 680.40(V)
  • Brightness: Landscape : 600nit(peak 1,500nit), Portrait : 500nit(peak 1,000nit) nit
  • Contrast Ratio: 6000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 6ms
  • Display Colors: 1.07B(True Display 10bit)
  • Color Gamut: Color Volume 100% (DCI-P3)
  • Haze: 0%

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG43AE690DKXXV
  • Backlight: 55
  • Screen Size (Inch): 43
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Active Crystal Color: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: YES
  • DTS Codec: DTS Codec
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG40AD690DKXXV
  • Backlight: LED
  • Screen Size (Inch): 40
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • HD / FHD: FHD
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: DTS Studio Sound
  • DTS Codec: DTS Premium Sound 5.1
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing + Base Reflex)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55PMFXTBC
  • Diagonal Size: 55
  • Type: 60Hz E-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.630(H) x 0.630(V)
  • Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
  • Brightness: 400 nit
  • Contrast Ratio: 4000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 25% (Panel), 10% (Glass)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH65QBHRTBC
  • Diagonal Size: 65
  • Type: 60Hz E-LED
  • Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
  • Pixel Pitch(mm): N/A
  • Active Display Area (mm): N/A
  • Brightness: 250 nit
  • Contrast Ratio: Mega
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: N/A
  • Color Gamut: N/A
  • Haze: N/A

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH43DCJPLGC
  • Diagonal Size: 43
  • Type: 60Hz D-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.16333(H) x 0.49005(V)
  • Active Display Area (mm): 940.89(H) x 529.25(V)
  • Brightness: 300 nit
  • Contrast Ratio: 3000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: 16.7 M
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 2%

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55PMHPBGC
  • Diagonal Size: 55
  • Type: 60Hz E-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.21(H) x 0.63(V)
  • Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
  • Brightness: 500 nit
  • Contrast Ratio: 4000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 6ms
  • Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 25%

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: PD-568V
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 512
  • Dải tần số: 136-174Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình & bàn phím
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
    Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
    Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: BD558V
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 256
  • Dải tần số: 136-174Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 1
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chuyển đổi linh hoạt giữa 2 chế độ Analog và kỹ thuật số.
    Chế độ trạm lặp sử dụng bộ khuếch đại DMR Tier II giúp mở rộng phạm vi liên lạc.
    Tiêu chuẩn DMR và TDMA giúp tăng gấp đôi dung lượng kênh, hỗ trợ gọi nhóm, gọi tất cả đều dễ dàng. Âm thanh to, rõ trong môi trường ồn ào. Được tích hợp mô-đun mã hóa và sửa lỗi, BD558 có khả năng triệt nhiễu tín hiệu trên cùng tần số.
    Chức năng scan (quét kênh) cho phép nghe các hoạt động liên lạc trên các kênh khác.
    Tính năng VOX giúp kích phát bằng giọng nói.
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 16 giờ ở chế độ Analog và 22 tiếng ở chế độ kỹ thuật số theo tiêu chuẩn 5-5-90
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: PD-568 U(1)
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 512
  • Dải tần số: 400 – 470Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình & bàn phím
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
    Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
    Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 8.0-H4A-DP1-IR
  • Kiểu dáng: Dome Outdoor/Indoor pendant mount
  • Độ phân giải: 8MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.3” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 20 fps (30 fps in High Framerate mode)
  • Ống kính: 4.3 – 8 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

View more

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 8.0-H4A-DO1-IR
  • Kiểu dáng: Dome Outdoor surface mount
  • Độ phân giải: 8MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.3” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 20 fps (30 fps in High Framerate mode)
  • Ống kính: 4.3 – 8 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 163 mm x 163 mm x 121 mm; (6.4” x 6.4” x 4.8”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

View more

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 5.0L-H4A-D1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher
  • Kiểu dáng: Dome Indoor surface mount
  • Độ phân giải: 5MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/1.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 4.3 – 8 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: No
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 163 mm x 163 mm x 118 mm (6.4” x 6.4” x 4.7”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

View more