Home Product page 26

Microsoft – SQLSvrStd 2017 SNGL OLP NL

Home Product page 26
  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 228-11135
  • Product Family: SQL Server Standard Edition
  • Product Type: Standard
  • Version: 2017
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Server/License
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 9EA-01045
  • Product Family: Windows Server DC Core
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 9EA-01044
  • Product Family: Windows Server DC Core
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: Minimum 01 Licenses/Server
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 6YH-01179
  • Product Family: Skype for Business
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: 1 năm
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: PGI-00878
  • Product Family: Exchange Enterprise CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 1 thiết bị/ Licenses
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Vendor:  HPE
  • Special SKU: MS Gen 10
  • CPU Type: AMD Opte ronTMx3216(1.6-3.0GHz/2-core/1MB/12-15W) Processor
  • Installed (Max) CPU: 1
  • Installed HDD: 1TB 3.5” 7.2k
  • Memory: 8GB (1x8GB) P C4-2400T D DR4 UDIMM
  • HDD/ODD Disk slot type x max : 4xLFF 3.5” Non-Hot Plug
  • NIC(LOM):  Broadcom BCM5720 Dual Port 1Gbe LO
  • iLO Port: No
  • PCI Supported: 2
  • Power Supply: 200W Non-Hot Plug(no)
  • Service standard Warranty: 1yr Parts, 1yr Labor, 1yr Onsite support with NBD response

View more

  • Hãng: ASUS
  • P/N:  RS520-E8-RS12-E V2
  • Short Description: Server Barebone – Xeon E5-26xx v3 – v4 . Midle level
  • Description: w/i 2* heatsink, no ODD, w/I Friction Rail Kit, w/I 770W 80PLUS Platinum Redundant Power Supply (1+1). 2-Lan, 16-DIMM, w/ ASMB8-iKVM, 12* 3.5″ hot-swap storage bay,w/ 2* 2.5″ SSD Bay (rear), 3+1 expansion, optional 10G mezzanine card, optional new PIKE (support New PIKE3008 & New PIKE3108 only), Up to dual 145W CPUs support (SAS 12G backplane)

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV04ZA-M03AA0
  • Operating System: Windows 10 Home
  • Core Logic: Intel® C236 Chipset
  • Memory: Total Slots : 4 (2-channel)
    Capacity : Maximum up to 64GB UDIMM
    Memory Type :
    DDR4 2400 /2133
    Memory Size :
    16GB, 8GB, 4GB, 2GB UDIMM
    * Refer to support page for more information
  • Expansion Slot: Total: 4
  • Storage: SATA Controller :
    Intel® C236
    8 x SATA3 6Gb/s ports
    Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
    (Support Software RAID 0, 1, 5, 10 )
    SATA Controller :
    Intel® C236
    6 x SATA3 6Gb/s ports
    2 x M.2 connector
    Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
    (Support Software RAID 0, 1, 5, 10 )
  • HDD: 3 x Internal 3.5″ HDD Bays
    1 x Internal 2.5″ HDD/SSD Bays

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV03RA-M03AA0
  • Processor: 1 x Socket LGA1151
  • Generation: E9
  • Core Logic : Intel® C232 Chipset
  • Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
    Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
    Dung lượng bộ nhớ :
    16GB, 8GB, 4GB UDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
  • Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 6
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C232
    6 x Cổng SATA3 6Gb/s
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
  • HDD: 3 x Khay HDD 3,5” bên trong
    1 x Khay đĩa 2,5” bên trong
  • Contact: 2 x Intel® I210AT
  • Graphic: Aspeed AST1400 với 64MB VRAM
  • Type of Design: Dạng tháp

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV03EA-M03AA0
  • Processor: 1 x Socket LGA1151
  • Generation: E9
  • Core logic: Intel® C236 Chipset
  • Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
    Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC*
    Dung lượng bộ nhớ :
    16GB, 8GB, 4GB UDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
  • Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 4
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C236
    8 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
    2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
    SAS Bộ điều khiển :
    Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
    Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
  • HDD: 4 x Khay HDD 3,5″ tháo lắp nóng
    Tùy chọn (thêm 4 x khay HDD)
  • Contact: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
  • Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
  • Type of design: Dạng tháp

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV049A-M01AA0
  • Processor: 1 x Socket LGA1151
  • Generation: E9
  • Core logic: Intel® C232 Chipset
  • Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
    Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
    Dung lượng bộ nhớ :
    16GB, 8GB, 4GB UDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
  • Expansion Slot: Total PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE Slots: 1
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C232
    2 x HDD 3,5” bên trong
    2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1 )
  • HDD: có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+2×2,5″
    có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+4×2,5″
  • Contact: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
  • Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
  • Type of design: 1U

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV038A-M03AA0
  • Processor: 1 x Socket LGA1151
  • Generation: E9
  • Core Logic: Intel® C232 Chipset
  • Memory : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
    Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
    Dung lượng bộ nhớ :
    16GB, 8GB, 4GB UDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
  • Expansion slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C232
    6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
    2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
    SAS Bộ điều khiển :
    Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
    Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
  • HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
    2 x Khay SSD 2,5″ bên trong
    2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242)
  • Connect: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
  • Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
  • Type of design: 1U

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N:
  • Processor: 1 x Socket LGA1151
  • Generation: E9
  • Core Logic: Intel® C232 Chipset
  • Memory : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
    Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
    Dung lượng bộ nhớ :
    16GB, 8GB, 4GB UDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
  • Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C232
    6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
    2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
    SAS Bộ điều khiển :
    Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
    Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
  • HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
    2 x Khay SSD bên trong
    2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242)
  • Connect: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
  • Graphics: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
  • Type of design: 1U

View more

  • Vendor: ASUS
  • P/N: 90SV03JB-M06AA0
  • Processor: 2 x Socket R3 (LGA 2011-3)
  • Generation: E8
  • Core Logic: Intel® C612 PCH
  • Memory : Tổng số khe : 16 (4-kênh mỗi CPU, 8 DIMM mỗi CPU)
    Công suất : Tối đa lên tới 1024GB LRDIMM
    Loại bộ nhớ :
    DDR4 2400 /2133 /1866/1600 RDIMM
    DDR4 2400 /2133 /1866/1600 LRDIMM
    Dung lượng bộ nhớ :
    32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM
    64GB, 32GB LRDIMM
    * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
    * Tần số bộ nhớ thực tế sẽ thay đổi tùy theo kiểu CPU Intel và mô-đun bộ nhớ. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Intel để biết thêm chi tiết về các loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi mỗi CPU.
  • Expansion Slot: 3 + 1
  • Storage: Điều khiển SATA :
    Intel® C612
    9 x Cổng SATA3 6Gb/s (Đầu cắm mini-SAS 8×2)
    1 x Đầu cắm M.2
    Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
    (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
    SAS Bộ điều khiển :
    Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008(Có thể có)
    Thẻ RAID SAS HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108(Có thể có)
    Hỗ trợ 12G SAS
  • HDD: 8 x Khay Bộ nhớ 3,5″ tháo lắp nóng – 1 x M.2 (NGFF 2242)
  • Connect: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
  • Graphics: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
  • Type of design: 2U

View more

  • Vendor: Samsung
  • Size & Resolution: 55”, UHD
  • Brightness: 350 nits
  • Response time: 8ms
  • Touch technology: FTIR (Flatfrog Advanced IR)
  • Number of lines at the same time: 4
  • Identification of objects: 2mm/4mm/8mm/50mm
  • Touch time: 40ms
  • Pen type: Passive – Wood
  • Signal input: HDMI x 1, USB x 2
  • Out: Touch out x1
  • Connect: RS232C, RJ45, Wifi
  • Speaker: 10W x 2
  • Sensor: NFC, Khoảng cách, Gia tốc, Giữ viết
  • Operating system: Tizen 3.0
  • Memory & Storage: 3GB, 8GB
  • Vesa Suspension Frame: 400 x 400 mm
  • Base: Có bánh xe – Bán riêng (Rolling stand with 4 wheels)

View more