Home Product Accessories and Computerspage 4

Accessories and Computers

Home Product Accessories and Computerspage 4
Part number 7YX68PA
Kiểu dáng Mini
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Chipset  Intel® Q370
Bộ nhớ 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng 256GB PCIe® NVMe™ SSD (up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành 3 năm onsite

View more

Part number 7YX66PA
Kiểu dáng Mini
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-9500 (3.0 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành 3 năm onsite

View more

Part number 7GZ51PA
Kiểu dáng Microtower
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 2400G (4 cores 8 thread, 3.6 Ghz)
Bộ nhớ 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM
Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
Khe cắm RAM 2 DIMM
Đồ họa (tích hợp) AMD Radeon™ Vega 11 Graphics
Ổ Cứng 1 TB SATA HDD
Bảo hành 1 năm onsite

View more

Part number 7GR85PA
Kiểu dáng Microtower
Hệ điều hành  
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3 Pro 2200G (4 cores 4 thread, 3.5 Ghz)
Bộ nhớ 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM
Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
Khe cắm RAM 2 DIMM
Đồ họa (tích hợp) AMD Radeon™ Vega 8 Graphics
Ổ Cứng 1 TB SATA HDD
Bảo hành 1 năm onsite

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 21.5-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 5000000:1 dynamic/ 600:1 static
  • Góc nhìn: 65⁰ /90⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D ,1 VGA
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-5° to + 20° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

 

 

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

 

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh/ 5000000:1 động
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 HDMI 1.4; 1 VGA; 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.2 chế độ luân phiên, truyền tải điện với công suất lên đến 65 W); 1 USB Type-B
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-5 đến + 23 °) Xoay quanh trục: 90°
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

 

View more

  • Part number: 6CH40PA
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 2700U (2 GHz base frequency9, up to 3.8 GHz burst frequency10, 6 MB cache, 4 cores)
  • Chipset: Intel® SOC Chipset
  • Bộ nhớ: 8 GB (Dual channel memory support- Non User accessible/upgradable Up to 16 GB DDR4-2400 SDRAM )
  • Ổ cứng: 256 GB M.2 SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon™ RX Vega 10 Graphics (R7)

View more

  • Part number: 5CL86PA
  • Kiểu dáng: Microtower
  • Hệ điều hành hỗ trợ: FreeDOS 2.0
  • Bộ nhớ: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM; Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
  • Khe cắm RAM: 2 DIMM
  • Ổ Cứng: 1 TB SATA HDD
  • Kích Thước: 17 x 27.4 x 33.8 cm
  • Trọng lượng: 5.47 kg

View more

  •  Vendor: Lenovo
  •  Model/PN: 60DFAAR1WW
  •  Size: 19.5-inch
  • Resolution: 1440 x900
  •  Panel: IPS
  • Contrast :  1000:1
  •  Connect :  VGA
  • Inclination and rotation:  16:10
  •  Warranty :3 years

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 54.6 cm (21.5″)
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 68.58 cm (27″)
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27-inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static / 10M:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
  • Kết nối: 1 DVI-D (with HDCP support); 1 VGA; 1 HDMI (with HDCP support)
  • Độ nghiêng và góc xoay: (-3° to + 21° )
  • Thời gian đáp ứng: 7 ms
  • Bảo hành: 03 Năm

View more