Back
Home Product HP Scanners HP Scanners
Back
Home Product HP Scanners
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4/A5
Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
Bit depth: 24-bit
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
Bộ nhớ: 768 MB
Tray giấy ADF: 100 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
Trọng lượng: 61 kg
Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
Trọng lượng gói: 45 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 92 ppm/184 ipm (b&w), up to 92 ppm/184 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 10,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 150 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 512 x 585.3 x 263.4 mm
Trọng lượng: 17.5 kg
Kích thước gói (W x D x H): 599 x 396 x 731 mm
Trọng lượng gói: 20.28 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A3
Tốc độ Scan: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 20,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 200 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 602 x 635 x 287 mm
Trọng lượng: 21.4 kg
Kích thước gói (W x D x H): 794 x 577 x 765 mm
Trọng lượng gói: 26.47 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 460 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.58 kg
Kích thước gói (W x D x H): 579 x 245 x 499 mm
Trọng lượng gói: 7.6 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 20 ppm/40 ipm (b&w, gray and color, 300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 1500 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Bộ nhớ: 64 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 451 x 351 x 122 mm
Trọng lượng: 4.3 kg
Kích thước gói (W x D x H): 548 x 194 x 465 mm
Trọng lượng gói: 6.1 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 75 ppm/150 ipm for (b&w, 300ppi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, Excel file format (*.xls, *.xlsx), PowerPoint file format (*.pptx), Word (*.docx), WordPerfect (*.wpd), searchable PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), XML and XPS
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 7,500 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 80 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
Trọng lượng: 3.8 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
Trọng lượng gói: 5.4 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 4000 pages (ADF), 100 pages (Flatbed)
Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed); Built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bộ nhớ: 1 GB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 520 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.98 kg
Kích thước gói (W x D x H): 640 x 245 x 486 mm
Trọng lượng gói: 7.9 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, JPEG, Microsoft Excel/Powerpoint/Word, PDF, PNG, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), UNICODE Text, Windows Bitmap, WordPerfect, XML Document/Paper Specification and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 6,000 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 80 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
Trọng lượng: 3.8 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
Trọng lượng gói: 5.4 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 2000 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 (Hi-Speed)
Bộ nhớ: 64 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 863 mm
Kích thước (W x D x H): 300 x 172.9 x 152.1 mm
Trọng lượng: 2.6 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
Trọng lượng gói: 4.0 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more