- Hãng: HP
- Chức năng: In, Sao chép, Quét
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
- Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
- Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
- Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
- In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng, ADF
- Công suất khay nạp tài liệu tự động: Chuẩn, 100 tờ
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
- Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao: 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa: Lên đến 999 bản sao
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
- Trọng lượng: 31,5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Flatbed, ADF
- Size giấy: A4/A5
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
- Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
- Bit depth: 24-bit
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Bộ nhớ: 768 MB
- Tray giấy ADF: 100 sheets
- Duplex: Single-pass E-Duplex
- Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
- Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
- Trọng lượng:61 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
- Trọng lượng gói:45 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 715 x 1040 mm
- Trọng lượng: 108,4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.22 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 648 x 635 mm
- Trọng lượng: 76.1 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: Up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 597 x 497 x 539 mm
- Trọng lượng: 27.2 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2, 3
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450A
HP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A
HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 640 mm
- Trọng lượng: 37.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450AHP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 510 mm
- Trọng lượng: 31.3 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2, 550-sheet media input tray 3
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) -CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
-
- Hãng: Hp
- P/N: 1VD84A
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1 116 pages per hour1 on A1/D
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
- Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
- Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm & Kiện hàng: 1955 x 770 x 710 mm
- Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
- HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
- HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
- HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
- HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
- HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
- Đầu phun: HP 731 DesignJet Printhead (P2V27A)
- Bào hành: 12 tháng chính hãng
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU6E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU7E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY60A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 1GB
- Kích thước (W x D x H):
– Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
– Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm - Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY58A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Công nghệ: In phun nhiệt HP.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: JPEG.
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
- Kiện hàng: 1130 x 610 x 405 mm.
- Không có chân máy đi kèm.
- Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)