Back
Home Product Printers - Scanners page 2
Printers - Scanners
Back
Home Product Printers - Scanners page 2
Hãng: HP
Công nghệ in: Laser
Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 38 cpm
Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A ; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
Kích thước (W x D x H) : 497 x 398 x 490 mm
Trọng lượng : 15.5 kg
Bảo Hành: 1 năm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 6.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 256MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
Trọng lượng: 8.56 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.9 sec
Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
Bộ Nhớ: 512MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A ; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
Trọng lượng: 11.48 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 27 cpm
Fax: Yes
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
Trọng lượng: 22.6 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 27 cpm
Fax: Yes
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
Trọng lượng: 23.4 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
Trọng lượng: 17.5kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
Trọng lượng: 18.9 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
Trọng lượng: 18.9 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, Copy, Scan
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in A4: Up to 20 ppm
Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 9.0 sec
Công suất in khuyến nghị: Up to 2000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số lượng người sử dụng: 1-5 Users
Kết Nối : 1 High-speed USB 2.0 Device Port
Bộ Nhớ: 128 MB
Tray giấy đầu vào : Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
Duplex : Manual
Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 20 cpm
Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (7400 yield) – CF256A ; HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield) – CF257A
Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
Trọng lượng: 25 kg (includes supplies)
Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 92 ppm/184 ipm (b&w), up to 92 ppm/184 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 10,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 150 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 512 x 585.3 x 263.4 mm
Trọng lượng: 17.5 kg
Kích thước gói (W x D x H): 599 x 396 x 731 mm
Trọng lượng gói: 20.28 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A3
Tốc độ Scan: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 20,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 200 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 602 x 635 x 287 mm
Trọng lượng: 21.4 kg
Kích thước gói (W x D x H): 794 x 577 x 765 mm
Trọng lượng gói: 26.47 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 460 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.58 kg
Kích thước gói (W x D x H): 579 x 245 x 499 mm
Trọng lượng gói: 7.6 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 20 ppm/40 ipm (b&w, gray and color, 300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 1500 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Bộ nhớ: 64 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 451 x 351 x 122 mm
Trọng lượng: 4.3 kg
Kích thước gói (W x D x H): 548 x 194 x 465 mm
Trọng lượng gói: 6.1 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 75 ppm/150 ipm for (b&w, 300ppi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, Excel file format (*.xls, *.xlsx), PowerPoint file format (*.pptx), Word (*.docx), WordPerfect (*.wpd), searchable PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), XML and XPS
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 7,500 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 80 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
Trọng lượng: 3.8 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
Trọng lượng gói: 5.4 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 4000 pages (ADF), 100 pages (Flatbed)
Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed); Built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bộ nhớ: 1 GB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 520 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.98 kg
Kích thước gói (W x D x H): 640 x 245 x 486 mm
Trọng lượng gói: 7.9 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more