Back
Home Product Printers page 2
Printers
Back
Home Product Printers page 2
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 6.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 256MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
Trọng lượng: 8.56 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.9 sec
Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
Bộ Nhớ: 512MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A ; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
Trọng lượng: 11.48 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 27 cpm
Fax: Yes
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
Trọng lượng: 22.6 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 27 cpm
Fax: Yes
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
Trọng lượng: 23.4 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
Trọng lượng: 17.5kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
Trọng lượng: 18.9 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên : Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A ; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A ; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A ; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A ; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
Trọng lượng: 18.9 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, Copy, Scan
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in A4: Up to 20 ppm
Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 9.0 sec
Công suất in khuyến nghị: Up to 2000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số lượng người sử dụng: 1-5 Users
Kết Nối : 1 High-speed USB 2.0 Device Port
Bộ Nhớ: 128 MB
Tray giấy đầu vào : Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
Duplex : Manual
Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 20 cpm
Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (7400 yield) – CF256A ; HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield) – CF257A
Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
Trọng lượng: 25 kg (includes supplies)
Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
In đường nét: 26 sec/page on A1/D, 81 A1/D prints per hour
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
Kích cỡ: Rolls: 279 to 610 mm (11 to 24 in)
Sheets: 210 x 279 to 610 x 1897 mm (8.3 x 11 to 24 x 74.7 in) Standard sheets: A4, A3, A2, A1 (A, B, C, D)
Bộ nhớ: 1GB
Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Wi-Fi 802.11b/g/n; Wi-Fi Direct
Bảo hành: One-year limited hardware warranty
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.8 sec
Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
Kết Nối : Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Bộ Nhớ: 256MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A ; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 289 mm
Trọng lượng: 11.4 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 6.0 sec
Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
Kết Nối : Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Trays 2 and 3
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A ; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 481 mm
Trọng lượng: 15.8 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.8 sec
Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
Độ phân giải: Up to 4800 x 600 enhanced dpi
Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
Kết Nối : Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Bộ Nhớ: 256MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A ; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 466 mm
Trọng lượng: 14.5 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
In đường nét: 25 sec/page on A1/D, 82 A1/D prints per hour
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
Kích cỡ: Rolls: 279 to 914 mm (11 to 36 in)
Sheets: 210 x 279 to 914 x 1897 mm (8.3 x 11 to 36 x 74.7 in)
Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E)
Bộ nhớ: 1GB
Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 certified
Bảo hành: One-year limited hardware warranty
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 71 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 5.4 sec
Công suất in khuyến nghị: 5000 to 30,000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
Kết Nối : 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
Tray giấy đầu ra: 500 sheet output bin
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A ; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
Trọng lượng: 21.6 kg
Bảo Hành: 3 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A4
Tốc độ in: Up to 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 6.0 sec
Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
Kết Nối : Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A ; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
Trọng lượng: 11.6 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more