Memory : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng 2 x Khay SSD bên trong
2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242)
Memory : Tổng số khe : 16 (4-kênh mỗi CPU, 8 DIMM mỗi CPU)
Công suất : Tối đa lên tới 1024GB LRDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 RDIMM
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 LRDIMM
Dung lượng bộ nhớ :
32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM
64GB, 32GB LRDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
* Tần số bộ nhớ thực tế sẽ thay đổi tùy theo kiểu CPU Intel và mô-đun bộ nhớ. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Intel để biết thêm chi tiết về các loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi mỗi CPU.
Expansion Slot: 3 + 1
Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C612
9 x Cổng SATA3 6Gb/s (Đầu cắm mini-SAS 8×2)
1 x Đầu cắm M.2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008(Có thể có)
Thẻ RAID SAS HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108(Có thể có)
Hỗ trợ 12G SAS
HDD: 8 x Khay Bộ nhớ 3,5″ tháo lắp nóng – 1 x M.2 (NGFF 2242)
PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
Standard connection: 8 x SATA III ports, 1 x M.2 slots, 8 x USB 3.1 Gen 1 port(s) , 6 x USB 2.0 port(s) , 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) Type-A + USB Type-C