Home Product Product HPpage 5

Product HP

Home Product Product HPpage 5
  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
  • Bộ Nhớ: 512MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
  • Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
  • Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
  • Trọng lượng: 11.48 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
  • Trọng lượng: 22.6 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
  • Trọng lượng: 23.4 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
  • Trọng lượng: 17.5kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

View more

Part number : 7YD03PA
Kiểu dáng : Mini
Hệ điều hành : FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý : Intel® Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) supports Intel® vPro™ Technology
Bộ nhớ : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành : 1 năm onsite

View more

  • Hãng: HP
  • Công nghệ màn hình: IPS with LED backlight
  • Kích thước màn hình: 23.8″
  • Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
  • Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
  • Màu sắc sản phẩm: Black
  • Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • Bảo hành: 3 năm

View more

 

Part number : 7YD00PA
Kiểu dáng : Mini
Hệ điều hành : FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-9100T (3.1 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Bộ nhớ : 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng : 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 16 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành : 1 năm onsite

View more

Part number 7YX98PA
Kiểu dáng Mini
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-9700 (3 GHz base frequency, up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 8 cores)
Bộ nhớ 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành 3 năm onsite

View more

  • Hãng: HP
  • Công nghệ màn hình: TN with LED backlight
  • Kích thước màn hình: 19.5
  • Góc hiển thị: 160° vertical; 170° horizontal
  • Độ sáng : 200 cd/m²
  • Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • Độ phân giải tối đa: HD+ (1600 x 900 @ 60 Hz)
  • Tính năng hiển thị: Anti-glare; LED backlights
  • Cổng kết nối: 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 VGA
  • Bảo hành: 3 năm

View more

Part number 7YX68PA
Kiểu dáng Mini
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Chipset  Intel® Q370
Bộ nhớ 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng 256GB PCIe® NVMe™ SSD (up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành 3 năm onsite

View more

Part number 7YX66PA
Kiểu dáng Mini
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-9500 (3.0 GHz base frequency, up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ 8 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 8 GB)  (Up to 64 GB DDR4-2666 SDRAM Standard memory note: Transfer rates up to  2666 MT/s.)
Ổ Cứng 256GB PCIe® NVMe™ SSD (Up to 512 GB Intel PCIe® NVMe™ QLC & 32 GB NVMe™ Intel® Optane™ Memory for storage acceleration)
Bảo hành 3 năm onsite

View more

Part number 7GZ51PA
Kiểu dáng Microtower
Hệ điều hành FreeDOS 2.0
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 2400G (4 cores 8 thread, 3.6 Ghz)
Bộ nhớ 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM
Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
Khe cắm RAM 2 DIMM
Đồ họa (tích hợp) AMD Radeon™ Vega 11 Graphics
Ổ Cứng 1 TB SATA HDD
Bảo hành 1 năm onsite

View more

Part number 7GR85PA
Kiểu dáng Microtower
Hệ điều hành  
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3 Pro 2200G (4 cores 4 thread, 3.5 Ghz)
Bộ nhớ 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 X 4 GB)  (Up to 16 GB DDR4-2666 SDRAM
Standard memory note: Transfer rates up to 2666 MT/s.)
Khe cắm RAM 2 DIMM
Đồ họa (tích hợp) AMD Radeon™ Vega 8 Graphics
Ổ Cứng 1 TB SATA HDD
Bảo hành 1 năm onsite

View more