- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X04A00GSG
- Intel Xeon processor: 1x Intel Xeon Silver 4110 8C 2.1GH, 11MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
Vendor: Lenovo Model/ PN: 7X04A00BSG Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Xeon Silver 4116 12C/2.1GHz/16.5MB/85W/DDR4-2400 Memory RDIMM#: 1x 8GB RDIMM DDR4-2666 (1Rx8) RAID: 1x 530-8i Drive bays (std / max): 8x 2.5″ SATA/SAS HS Drives: Open NIC: 2x GbE RJ-45, 1x Mgmt I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP Optical drive: None. Support for an external USB DVD RW Optical Disk
- Hãng: Lenovo
- Model/ PN: 7X04A00SSG
- Intel Xeon processor** (2 maximum): 1x Intel Xeon Bronze 3106 8C 1.7GHz, 11MB L3
- Memory RDIMM#: 1x Lenovo 8GB (1Rx8 1.2V) DDR4 2666Mhz RDIMM
- RAID: RAID 530-8i PCIe Raid (0,1,5,10,50)
- Drive bays (std / max): Support 8x 2.5″; upto 16x 2.5″
- Drives: Open
- NIC: 2x 1GbE ports + 1x dedicated 1GbE management
- I/O slots (std / max): 1x LOM, 1x PCIe x8 LP
- Optical drive: None (Support for an external USB DVD)
- LCD display port: 1x DB-15 VGA port
- Power supply (std / max): 1x 750watt Hotswap Power Supply
- Warranty: 3 Year Onsite 24x7x4
- Vendor: HPE
- Special SKU: MS Gen 10
- CPU Type: AMD Opte ronTMx3216(1.6-3.0GHz/2-core/1MB/12-15W) Processor
- Installed (Max) CPU: 1
- Installed HDD: 1TB 3.5” 7.2k
- Memory: 8GB (1x8GB) P C4-2400T D DR4 UDIMM
- HDD/ODD Disk slot type x max : 4xLFF 3.5” Non-Hot Plug
- NIC(LOM): Broadcom BCM5720 Dual Port 1Gbe LO
- iLO Port: No
- PCI Supported: 2
- Power Supply: 200W Non-Hot Plug(no)
- Service standard Warranty: 1yr Parts, 1yr Labor, 1yr Onsite support with NBD response
- Hãng: ASUS
- P/N: RS520-E8-RS12-E V2
- Short Description: Server Barebone – Xeon E5-26xx v3 – v4 . Midle level
- Description: w/i 2* heatsink, no ODD, w/I Friction Rail Kit, w/I 770W 80PLUS Platinum Redundant Power Supply (1+1). 2-Lan, 16-DIMM, w/ ASMB8-iKVM, 12* 3.5″ hot-swap storage bay,w/ 2* 2.5″ SSD Bay (rear), 3+1 expansion, optional 10G mezzanine card, optional new PIKE (support New PIKE3008 & New PIKE3108 only), Up to dual 145W CPUs support (SAS 12G backplane)
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV04ZA-M03AA0
- Operating System: Windows 10 Home
- Core Logic: Intel® C236 Chipset
- Memory: Total Slots : 4 (2-channel)
Capacity : Maximum up to 64GB UDIMM
Memory Type :
DDR4 2400 /2133
Memory Size :
16GB, 8GB, 4GB, 2GB UDIMM
* Refer to support page for more information - Expansion Slot: Total: 4
- Storage: SATA Controller :
Intel® C236
8 x SATA3 6Gb/s ports
Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
(Support Software RAID 0, 1, 5, 10 )
SATA Controller :
Intel® C236
6 x SATA3 6Gb/s ports
2 x M.2 connector
Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
(Support Software RAID 0, 1, 5, 10 ) - HDD: 3 x Internal 3.5″ HDD Bays
1 x Internal 2.5″ HDD/SSD Bays
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV03RA-M03AA0
- Processor: 1 x Socket LGA1151
- Generation: E9
- Core Logic : Intel® C232 Chipset
- Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất - Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 6
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 ) - HDD: 3 x Khay HDD 3,5” bên trong
1 x Khay đĩa 2,5” bên trong - Contact: 2 x Intel® I210AT
- Graphic: Aspeed AST1400 với 64MB VRAM
- Type of Design: Dạng tháp
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV03EA-M03AA0
- Processor: 1 x Socket LGA1151
- Generation: E9
- Core logic: Intel® C236 Chipset
- Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC*
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất - Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 4
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C236
8 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có) - HDD: 4 x Khay HDD 3,5″ tháo lắp nóng
Tùy chọn (thêm 4 x khay HDD) - Contact: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Type of design: Dạng tháp
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV049A-M01AA0
- Processor: 1 x Socket LGA1151
- Generation: E9
- Core logic: Intel® C232 Chipset
- Memory: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất - Expansion Slot: Total PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE Slots: 1
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C232
2 x HDD 3,5” bên trong
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1 ) - HDD: có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+2×2,5″
có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+4×2,5″ - Contact: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Type of design: 1U
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV038A-M03AA0
- Processor: 1 x Socket LGA1151
- Generation: E9
- Core Logic: Intel® C232 Chipset
- Memory : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất - Expansion slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có) - HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
2 x Khay SSD 2,5″ bên trong
2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242) - Connect: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Graphic: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Type of design: 1U
- Vendor: ASUS
- P/N:
- Processor: 1 x Socket LGA1151
- Generation: E9
- Core Logic: Intel® C232 Chipset
- Memory : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất - Expansion Slot: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có) - HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
2 x Khay SSD bên trong
2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242) - Connect: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Graphics: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Type of design: 1U
- Vendor: ASUS
- P/N: 90SV03JB-M06AA0
- Processor: 2 x Socket R3 (LGA 2011-3)
- Generation: E8
- Core Logic: Intel® C612 PCH
- Memory : Tổng số khe : 16 (4-kênh mỗi CPU, 8 DIMM mỗi CPU)
Công suất : Tối đa lên tới 1024GB LRDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 RDIMM
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 LRDIMM
Dung lượng bộ nhớ :
32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM
64GB, 32GB LRDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
* Tần số bộ nhớ thực tế sẽ thay đổi tùy theo kiểu CPU Intel và mô-đun bộ nhớ. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Intel để biết thêm chi tiết về các loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi mỗi CPU. - Expansion Slot: 3 + 1
- Storage: Điều khiển SATA :
Intel® C612
9 x Cổng SATA3 6Gb/s (Đầu cắm mini-SAS 8×2)
1 x Đầu cắm M.2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008(Có thể có)
Thẻ RAID SAS HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108(Có thể có)
Hỗ trợ 12G SAS - HDD: 8 x Khay Bộ nhớ 3,5″ tháo lắp nóng – 1 x M.2 (NGFF 2242)
- Connect: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Graphics: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Type of design: 2U
- Vendor: HPE
- Model/ PN: E7W00A
- Number of controllers: 2 x MSA 1040 2-port FC Controller
- Cache: 6 GB per controller
- Maximum number of ports/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 2 x 8Gb Fibre Channel ports per controller
- Maximum number of disks: 99 SFF (with 3 expansion)
- Maximum capacity: 178.2 TB (by adding 3 SFF Disk Enclosures behind SFF Array & using 1.8TB SFF SAS drives)
- Type storage device: SAS, Midline SAS
- Classification of equipment: SAN Storage
- Technology: Disk
- Warranty: 3 years
- Vendor: HPE
- Model/ PN: Q1J00A
- Number of controllers: 2 x MSA 2050 SAN Controller
- Cache: 8 GB per controller
- Maximum number of ports/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 4 Port per Controller: 8 Gb/16 Gb Fibre Channel and/or 1GbE/10GbE iSCSI
- Maximum number of disks: 96 LFF ( with expansion )
- Maximum capacity: 1152 TB maximum including expansion ( LFF )
- Type storage device: SAS, Midline SAS
- Classification of equipment: SAN Storage
- Technology: Disk
- Warranty: 3 years
- Vendor: HPE
- Model/ PN: Q1J01A
- Number of controllers: 2 x MSA 2050 SAN Controller
- Cache: 8 GB per controller
- Maximum number of ports/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 4 Port per Controller: 8 Gb/16 Gb Fibre Channel and/or 1GbE/10GbE iSCSI
- Maximum number of disks: 192 SFF ( with expansion )
- Maximum capacity: 614 TB maximum including expansion ( LFF )
- Type storage device: SAS, Midline SAS
- Classification of equipment: SAN Storage
- Technology: Disk
- Warranty: 3 years